Sanasto
Opi verbejä – vietnam

muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
haluta
Hän haluaa liikaa!

che
Đứa trẻ tự che mình.
peittää
Lapsi peittää itsensä.

quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
päättää
Hän ei osaa päättää, mitkä kengät laittaisi.

đánh vần
Các em đang học đánh vần.
tavata
Lapset opettelevat tavamaan.

đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
ottaa esille
Kuinka monta kertaa minun täytyy ottaa tämä argumentti esille?

làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
helpottaa
Loma tekee elämästä helpompaa.

lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
toistaa
Voitko toistaa sen?

suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
seurata mukana
Korttipeleissä sinun täytyy seurata mukana.

đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
sulkea
Sinun täytyy sulkea hana tiukasti!

tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
hävittää
Nämä vanhat kumirenkaat on hävitettävä erikseen.

tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
kokoontua
On mukavaa, kun kaksi ihmistä kokoontuu yhteen.
