Sanasto

Opi verbejä – vietnam

cms/verbs-webp/97593982.webp
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
valmistaa
Herkullinen aamiainen on valmistettu!
cms/verbs-webp/63457415.webp
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
yksinkertaistaa
Lasten eteen monimutkaiset asiat pitää yksinkertaistaa.
cms/verbs-webp/107852800.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
katsoa
Hän katsoo kiikareilla.
cms/verbs-webp/123498958.webp
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
näyttää
Hän näyttää lapselleen maailmaa.
cms/verbs-webp/120686188.webp
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
opiskella
Tytöt tykkäävät opiskella yhdessä.
cms/verbs-webp/125319888.webp
che
Cô ấy che tóc mình.
peittää
Hän peittää hiuksensa.
cms/verbs-webp/86583061.webp
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
maksaa
Hän maksoi luottokortilla.
cms/verbs-webp/86996301.webp
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
puolustaa
Kaksi ystävää aina haluaa puolustaa toisiaan.
cms/verbs-webp/100634207.webp
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
selittää
Hän selittää hänelle, miten laite toimii.
cms/verbs-webp/106231391.webp
giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.
tappaa
Bakteerit tapettiin kokeen jälkeen.
cms/verbs-webp/35700564.webp
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
tulla ylös
Hän tulee ylös portaita.
cms/verbs-webp/89084239.webp
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
vähentää
Minun täytyy ehdottomasti vähentää lämmityskustannuksiani.