Sanasto

Opi verbejä – vietnam

cms/verbs-webp/111615154.webp
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
ajaa takaisin
Äiti ajaa tyttären takaisin kotiin.
cms/verbs-webp/113418330.webp
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
päättää
Hän on päättänyt uudesta hiustyylistä.
cms/verbs-webp/97335541.webp
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
kommentoida
Hän kommentoi politiikkaa joka päivä.
cms/verbs-webp/47969540.webp
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
sokeutua
Mies, jolla on merkit, on sokeutunut.
cms/verbs-webp/122394605.webp
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
vaihtaa
Automekaanikko vaihtaa renkaat.
cms/verbs-webp/44782285.webp
để
Cô ấy để diều của mình bay.
antaa
Hän antaa leijansa lentää.
cms/verbs-webp/82095350.webp
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
työntää
Sairaanhoitaja työntää potilasta pyörätuolissa.
cms/verbs-webp/61280800.webp
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
pidättyä
En voi kuluttaa liikaa rahaa; minun täytyy pidättyä.
cms/verbs-webp/123947269.webp
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
valvoa
Kaikki valvotaan täällä kameroilla.
cms/verbs-webp/120193381.webp
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
mennä naimisiin
Pari on juuri mennyt naimisiin.
cms/verbs-webp/115291399.webp
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
haluta
Hän haluaa liikaa!
cms/verbs-webp/110775013.webp
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
kirjoittaa muistiin
Hän haluaa kirjoittaa liikeideansa muistiin.