Sanasto
Opi verbejä – vietnam
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
myydä pois
Tavara myydään pois.
che
Cô ấy che mặt mình.
peittää
Hän peittää kasvonsa.
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
sytyttää
Hän sytytti tulitikun.
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
antaa anteeksi
Hän ei voi koskaan antaa hänelle anteeksi sitä!
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
antaa anteeksi
Annan hänelle velkansa anteeksi.
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
tutkia
Astronautit haluavat tutkia avaruutta.
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
hypätä ulos
Kala hyppää vedestä.
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
lähteä
Kun valo muuttui, autot lähtivät liikkeelle.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
kirjautua
Sinun täytyy kirjautua sisään salasanallasi.
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
lyödä
Vanhempien ei pitäisi lyödä lapsiaan.
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
asua
Lomalla asuimme teltassa.