Sanasto

Opi verbejä – vietnam

cms/verbs-webp/853759.webp
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
myydä pois
Tavara myydään pois.
cms/verbs-webp/63244437.webp
che
Cô ấy che mặt mình.
peittää
Hän peittää kasvonsa.
cms/verbs-webp/81885081.webp
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
sytyttää
Hän sytytti tulitikun.
cms/verbs-webp/120509602.webp
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
antaa anteeksi
Hän ei voi koskaan antaa hänelle anteeksi sitä!
cms/verbs-webp/115224969.webp
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
antaa anteeksi
Annan hänelle velkansa anteeksi.
cms/verbs-webp/129002392.webp
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
tutkia
Astronautit haluavat tutkia avaruutta.
cms/verbs-webp/61245658.webp
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
hypätä ulos
Kala hyppää vedestä.
cms/verbs-webp/75001292.webp
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
lähteä
Kun valo muuttui, autot lähtivät liikkeelle.
cms/verbs-webp/113316795.webp
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
kirjautua
Sinun täytyy kirjautua sisään salasanallasi.
cms/verbs-webp/35137215.webp
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
lyödä
Vanhempien ei pitäisi lyödä lapsiaan.
cms/verbs-webp/76938207.webp
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
asua
Lomalla asuimme teltassa.
cms/verbs-webp/107996282.webp
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
viitata
Opettaja viittaa taululla olevaan esimerkkiin.