Sanasto

Opi verbejä – vietnam

cms/verbs-webp/105224098.webp
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
vahvistaa
Hän saattoi vahvistaa hyvät uutiset miehelleen.
cms/verbs-webp/118011740.webp
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
rakentaa
Lapset rakentavat korkeaa tornia.
cms/verbs-webp/59552358.webp
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
hallita
Kuka hallitsee rahaa perheessänne?
cms/verbs-webp/21529020.webp
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
juosta kohti
Tyttö juoksee äitinsä luo.
cms/verbs-webp/108286904.webp
uống
Bò uống nước từ sông.
juoda
Lehmät juovat vettä joesta.
cms/verbs-webp/106088706.webp
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
seistä
Hän ei enää voi seistä omillaan.
cms/verbs-webp/111021565.webp
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
inhota
Hän inhoaa hämähäkkejä.
cms/verbs-webp/116067426.webp
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
juosta karkuun
Kaikki juoksivat karkuun tulipaloa.
cms/verbs-webp/55269029.webp
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
missata
Hän missasi naulan ja loukkasi itsensä.
cms/verbs-webp/122638846.webp
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
jättää sanattomaksi
Yllätys jättää hänet sanattomaksi.
cms/verbs-webp/94633840.webp
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
savustaa
Liha savustetaan säilöntää varten.
cms/verbs-webp/109766229.webp
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
tuntea
Hän tuntee usein itsensä yksinäiseksi.