Từ vựng

Học động từ – Phần Lan

cms/verbs-webp/111063120.webp
tutustua
Oudot koirat haluavat tutustua toisiinsa.
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
cms/verbs-webp/80325151.webp
suorittaa
He ovat suorittaneet vaikean tehtävän.
hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
cms/verbs-webp/43532627.webp
asua
He asuvat yhteisessä asunnossa.
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
cms/verbs-webp/90292577.webp
päästä läpi
Vesi oli liian korkealla; kuorma-auto ei päässyt läpi.
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
cms/verbs-webp/125400489.webp
lähteä
Turistit lähtevät rannalta keskipäivällä.
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.
cms/verbs-webp/100649547.webp
palkata
Hakija palkattiin.
thuê
Ứng viên đã được thuê.
cms/verbs-webp/46385710.webp
hyväksyä
Luottokortit hyväksytään täällä.
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
cms/verbs-webp/71612101.webp
saapua
Metro on juuri saapunut asemalle.
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
cms/verbs-webp/123844560.webp
suojata
Kypärän on tarkoitus suojata onnettomuuksilta.
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
cms/verbs-webp/33599908.webp
palvella
Koirat haluavat palvella omistajiaan.
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
cms/verbs-webp/122079435.webp
lisätä
Yhtiö on lisännyt liikevaihtoaan.
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
cms/verbs-webp/98977786.webp
nimetä
Kuinka monta maata voit nimetä?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?