Từ vựng

Học động từ – Phần Lan

cms/verbs-webp/80357001.webp
synnyttää
Hän synnytti terveen lapsen.
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
cms/verbs-webp/41935716.webp
eksyä
On helppo eksyä metsässä.
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
cms/verbs-webp/47802599.webp
suosia
Monet lapset suosivat karkkia terveellisten asioiden sijaan.
ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.
cms/verbs-webp/127720613.webp
kaivata
Hän kaipaa tyttöystäväänsä paljon.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/82811531.webp
polttaa
Hän polttaa piippua.
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
cms/verbs-webp/84476170.webp
vaatia
Hän vaati korvausta henkilöltä, jonka kanssa hänellä oli onnettomuus.
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
cms/verbs-webp/93792533.webp
tarkoittaa
Mitä tämä vaakuna lattiassa tarkoittaa?
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
cms/verbs-webp/113253386.webp
onnistua
Se ei onnistunut tällä kertaa.
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
cms/verbs-webp/95625133.webp
rakastaa
Hän rakastaa kisuaan todella paljon.
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
cms/verbs-webp/9435922.webp
lähestyä
Etanat lähestyvät toisiaan.
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
cms/verbs-webp/105238413.webp
säästää
Voit säästää lämmityskustannuksissa.
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
cms/verbs-webp/102238862.webp
vierailla
Vanha ystävä vierailee hänen luonaan.
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.