Từ vựng
Học động từ – Rumani

prezintă
Ea prezintă ultima modă.
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.

decide
Ea nu se poate decide ce pantofi să poarte.
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.

îmbrățișa
El îl îmbrățișează pe tatăl său bătrân.
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.

reuși
Nu a reușit de data aceasta.
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.

trece prin
Mașina trece printr-un copac.
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.

promova
Trebuie să promovăm alternative la traficul auto.
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.

spăla
Nu îmi place să spăl vasele.
rửa
Tôi không thích rửa chén.

minți
El minte des când vrea să vândă ceva.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.

smulge
Buruienile trebuie smulse.
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.

urma
Câinele meu mă urmează când alerg.
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.

cânta
Copiii cântă un cântec.
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
