Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/104476632.webp
spăla
Nu îmi place să spăl vasele.
rửa
Tôi không thích rửa chén.
cms/verbs-webp/108520089.webp
conține
Peștele, brânza și laptele conțin multe proteine.
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
cms/verbs-webp/43956783.webp
fugi
Pisica noastră a fugit.
chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.
cms/verbs-webp/91906251.webp
striga
Băiatul strigă cât poate de tare.
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
cms/verbs-webp/99951744.webp
suspecta
El suspectează că este prietena lui.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/121112097.webp
picta
Ți-am pictat un tablou frumos!
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
cms/verbs-webp/117953809.webp
suporta
Ea nu poate suporta cântatul.
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
cms/verbs-webp/61162540.webp
declanșa
Fumul a declanșat alarma.
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
cms/verbs-webp/105238413.webp
economisi
Poți economisi bani la încălzire.
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
cms/verbs-webp/107852800.webp
privi
Ea se uită printr-un binoclu.
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
cms/verbs-webp/118567408.webp
crede
Cine crezi că este mai puternic?
nghĩ
Bạn nghĩ ai mạnh hơn?
cms/verbs-webp/131098316.webp
căsători
Minorii nu au voie să se căsătorească.
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.