Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/114888842.webp
prezintă
Ea prezintă ultima modă.
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
cms/verbs-webp/113418367.webp
decide
Ea nu se poate decide ce pantofi să poarte.
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
cms/verbs-webp/100298227.webp
îmbrățișa
El îl îmbrățișează pe tatăl său bătrân.
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
cms/verbs-webp/113253386.webp
reuși
Nu a reușit de data aceasta.
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
cms/verbs-webp/18316732.webp
trece prin
Mașina trece printr-un copac.
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
cms/verbs-webp/87153988.webp
promova
Trebuie să promovăm alternative la traficul auto.
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
cms/verbs-webp/104476632.webp
spăla
Nu îmi place să spăl vasele.
rửa
Tôi không thích rửa chén.
cms/verbs-webp/114231240.webp
minți
El minte des când vrea să vândă ceva.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
cms/verbs-webp/54608740.webp
smulge
Buruienile trebuie smulse.
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
cms/verbs-webp/90773403.webp
urma
Câinele meu mă urmează când alerg.
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
cms/verbs-webp/90643537.webp
cânta
Copiii cântă un cântec.
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
cms/verbs-webp/118861770.webp
se teme
Copilul se teme în întuneric.
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.