Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/77572541.webp
îndepărta
Meșterul a îndepărtat plăcile vechi.
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.
cms/verbs-webp/120624757.webp
plimba
Lui îi place să se plimbe prin pădure.
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
cms/verbs-webp/85860114.webp
avansa
Nu poți avansa mai mult de acest punct.
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
cms/verbs-webp/116166076.webp
plăti
Ea plătește online cu un card de credit.
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/74009623.webp
testa
Mașina este testată în atelier.
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
cms/verbs-webp/111750432.webp
atârna
Ambii atârnă pe o ramură.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
cms/verbs-webp/92207564.webp
călări
Ei călăresc cât de repede pot.
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
cms/verbs-webp/43532627.webp
trăi
Ei trăiesc într-un apartament împărțit.
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
cms/verbs-webp/92513941.webp
crea
Ei au vrut să creeze o fotografie amuzantă.
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
cms/verbs-webp/55128549.webp
arunca
El aruncă mingea în coș.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
cms/verbs-webp/118567408.webp
crede
Cine crezi că este mai puternic?
nghĩ
Bạn nghĩ ai mạnh hơn?
cms/verbs-webp/66441956.webp
nota
Trebuie să notezi parola!
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!