Từ vựng
Học động từ – Rumani

evita
Ea își evită colega.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.

pleca
Trenul pleacă.
khởi hành
Tàu điện khởi hành.

întâmpla
Aici s-a întâmplat un accident.
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.

desface
El își desface brațele larg.
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.

funcționa
Motocicleta este stricată; nu mai funcționează.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.

nota
Ea vrea să noteze ideea ei de afaceri.
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.

muta împreună
Cei doi plănuiesc să se mute împreună în curând.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.

cere
El cere compensație.
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.

amenaja
Fiica mea vrea să-și amenajeze apartamentul.
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.

convinge
Ea adesea trebuie să-și convingă fiica să mănânce.
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.

hotărî
Ea s-a hotărât asupra unui nou coafur.
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
