Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/108991637.webp
evita
Ea își evită colega.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
cms/verbs-webp/70055731.webp
pleca
Trenul pleacă.
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
cms/verbs-webp/123237946.webp
întâmpla
Aici s-a întâmplat un accident.
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
cms/verbs-webp/84314162.webp
desface
El își desface brațele larg.
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
cms/verbs-webp/80552159.webp
funcționa
Motocicleta este stricată; nu mai funcționează.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
cms/verbs-webp/110775013.webp
nota
Ea vrea să noteze ideea ei de afaceri.
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
cms/verbs-webp/67095816.webp
muta împreună
Cei doi plănuiesc să se mute împreună în curând.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
cms/verbs-webp/58292283.webp
cere
El cere compensație.
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
cms/verbs-webp/116877927.webp
amenaja
Fiica mea vrea să-și amenajeze apartamentul.
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
cms/verbs-webp/132125626.webp
convinge
Ea adesea trebuie să-și convingă fiica să mănânce.
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
cms/verbs-webp/113418330.webp
hotărî
Ea s-a hotărât asupra unui nou coafur.
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
cms/verbs-webp/84819878.webp
experimenta
Poți experimenta multe aventuri prin cărțile de povești.
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.