Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/93947253.webp
许多人在电影里死去。
xǔduō rén zài diànyǐng lǐ sǐqù.
chết
Nhiều người chết trong phim.
cms/verbs-webp/92145325.webp
她透过一个孔看。
Kàn
tā tòuguò yīgè kǒng kàn.
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
cms/verbs-webp/111160283.webp
想象
她每天都想象新的事物。
Xiǎngxiàng
tā měitiān dū xiǎngxiàng xīn de shìwù.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
cms/verbs-webp/114415294.webp
骑自行车的人被撞了。
Zhuàng
qí zìxíngchē de rén bèi zhuàngle.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
cms/verbs-webp/93221279.webp
燃烧
壁炉里燃烧着火。
Ránshāo
bìlú lǐ ránshāo zháohuǒ.
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
cms/verbs-webp/120700359.webp
杀死
蛇杀死了老鼠。
Shā sǐ
shé shā sǐle lǎoshǔ.
giết
Con rắn đã giết con chuột.
cms/verbs-webp/104818122.webp
修理
他想修理那根电线。
Xiūlǐ
tā xiǎng xiūlǐ nà gēn diànxiàn.
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
cms/verbs-webp/46565207.webp
为...准备
她为他准备了巨大的欢乐。
Wèi... Zhǔnbèi
tā wèi tā zhǔnbèile jùdà de huānlè.
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
cms/verbs-webp/74119884.webp
打开
孩子正在打开他的礼物。
Dǎkāi
háizi zhèngzài dǎkāi tā de lǐwù.
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
cms/verbs-webp/91820647.webp
拿走
他从冰箱里拿走了些东西。
Ná zǒu
tā cóng bīngxiāng lǐ ná zǒule xiē dōngxī.
loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
cms/verbs-webp/93697965.webp
绕行
汽车在圆圈里绕行。
Rào xíng
qìchē zài yuánquān lǐ rào xíng.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
cms/verbs-webp/102169451.webp
处理
必须处理问题。
Chǔlǐ
bìxū chǔlǐ wèntí.
xử lý
Một người phải xử lý vấn đề.