Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/85191995.webp
和好
结束你们的争斗,和好如初吧!
Hé hǎo
jiéshù nǐmen de zhēngdòu, hé hǎo rúchū ba!
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
cms/verbs-webp/33599908.webp
服务
狗喜欢为主人服务。
Fúwù
gǒu xǐhuān wéi zhǔrén fúwù.
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
cms/verbs-webp/123170033.webp
破产
企业很可能很快就会破产。
Pòchǎn
qǐyè hěn kěnéng hěn kuài jiù huì pòchǎn.
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
cms/verbs-webp/33688289.webp
让进
人们永远不应该让陌生人进来。
Ràng jìn
rénmen yǒngyuǎn bù yìng gāi ràng mòshēng rén jìnlái.
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
cms/verbs-webp/15441410.webp
表达
她想对朋友表达自己的想法。
Biǎodá
tā xiǎng duì péngyǒu biǎodá zìjǐ de xiǎngfǎ.
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
cms/verbs-webp/88806077.webp
起飞
不幸的是,飞机没有她就起飞了。
Qǐfēi
bùxìng de shì, fēijī méiyǒu tā jiù qǐfēile.
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
cms/verbs-webp/88615590.webp
描述
如何描述颜色?
Miáoshù
rúhé miáoshù yánsè?
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
cms/verbs-webp/95190323.webp
投票
人们为或反对候选人投票。
Tóupiào
rénmen wèi huò fǎnduì hòuxuǎn rén tóupiào.
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
cms/verbs-webp/110667777.webp
对...负责
医生对治疗负责。
Duì... Fùzé
yīshēng duì zhìliáo fùzé.
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
cms/verbs-webp/92384853.webp
适合
这条路不适合骑自行车。
Shìhé
zhè tiáo lù bùshìhé qí zìxíngchē.
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
cms/verbs-webp/67035590.webp
他跳进了水里。
Tiào
tā tiào jìnle shuǐ lǐ.
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
cms/verbs-webp/80332176.webp
下划线
他下划线了他的陈述。
Xiàhuáxiàn
tā xiàhuáxiànle tā de chénshù.
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.