Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/86215362.webp
发送
这家公司向全球发送商品。
Fāsòng
zhè jiā gōngsī xiàng quánqiú fāsòng shāngpǐn.
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
cms/verbs-webp/98060831.webp
出版
出版商发布了这些杂志。
Chūbǎn
chūbǎn shāng fābùle zhèxiē zázhì.
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
cms/verbs-webp/9435922.webp
靠近
蜗牛正在互相靠近。
Kàojìn
wōniú zhèngzài hùxiāng kàojìn.
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
cms/verbs-webp/123211541.webp
下雪
今天下了很多雪。
Xià xuě
jīntiān xiàle hěnduō xuě.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
cms/verbs-webp/85631780.webp
转过身来
他转过身面对我们。
Zhuǎnguò shēn lái
tā zhuǎnguò shēn miàn duì wǒmen.
quay lại
Anh ấy quay lại để đối diện với chúng tôi.
cms/verbs-webp/118567408.webp
认为
你认为谁更强?
Rènwéi
nǐ rènwéi shéi gèng qiáng?
nghĩ
Bạn nghĩ ai mạnh hơn?
cms/verbs-webp/74916079.webp
到达
他刚好及时到达。
Dàodá
tā gānghǎo jíshí dàodá.
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/113418330.webp
选择
她选择了一个新发型。
Xuǎnzé
tā xuǎnzéle yīgè xīn fǎxíng.
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
cms/verbs-webp/63351650.webp
取消
航班已取消。
Qǔxiāo
hángbān yǐ qǔxiāo.
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
cms/verbs-webp/82669892.webp
你们两个要去哪里?
nǐmen liǎng gè yào qù nǎlǐ?
đi
Cả hai bạn đang đi đâu?
cms/verbs-webp/101945694.webp
睡懒觉
他们想在某个晚上睡个懒觉。
Shuìlǎnjiào
tāmen xiǎng zài mǒu gè wǎnshàng shuì gè lǎn jiào.
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
cms/verbs-webp/122153910.webp
分割
他们将家务工作分配给自己。
Fēngē
tāmen jiāng jiāwù gōngzuò fēnpèi jǐ zìjǐ.
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.