Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/98561398.webp
混合
画家混合颜色。
Hùnhé
huàjiā hùnhé yánsè.
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
cms/verbs-webp/70624964.webp
玩得开心
我们在游乐场玩得很开心!
Wán dé kāixīn
wǒmen zài yóulè chǎng wán dé hěn kāixīn!
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
cms/verbs-webp/33463741.webp
打开
你能帮我打开这个罐头吗?
Dǎkāi
nǐ néng bāng wǒ dǎkāi zhège guàntóu ma?
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
cms/verbs-webp/90292577.webp
通过
水太高了; 卡车不能通过。
Tōngguò
shuǐ tài gāole; kǎchē bùnéng tōngguò.
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
cms/verbs-webp/68435277.webp
我很高兴你来了!
Lái
wǒ hěn gāoxìng nǐ láile!
đến
Mình vui vì bạn đã đến!
cms/verbs-webp/41935716.webp
迷路
在树林里很容易迷路。
Mílù
zài shùlín lǐ hěn róngyì mílù.
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
cms/verbs-webp/122605633.webp
搬离
我们的邻居要搬走了。
Bān lí
wǒmen de línjū yào bān zǒule.
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
cms/verbs-webp/91442777.webp
我不能用这只脚踩地。
Cǎi
wǒ bùnéng yòng zhè zhǐ jiǎo cǎi de.
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
cms/verbs-webp/118064351.webp
避免
他需要避免吃坚果。
Bìmiǎn
tā xūyào bìmiǎn chī jiānguǒ.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
cms/verbs-webp/35862456.webp
开始
婚姻开始了新的生活。
Kāishǐ
hūnyīn kāishǐle xīn de shēnghuó.
bắt đầu
Một cuộc sống mới bắt đầu với hôn nhân.
cms/verbs-webp/129945570.webp
回应
她以一个问题回应。
Huíyīng
tā yǐ yīgè wèntí huíyīng.
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
cms/verbs-webp/98082968.webp
他在听她说话。
Tīng
tā zài tīng tā shuōhuà.
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.