Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/27076371.webp
aparține
Soția mea îmi aparține.
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
cms/verbs-webp/5135607.webp
muta
Vecinul se mută.
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
cms/verbs-webp/115286036.webp
ușura
O vacanță face viața mai ușoară.
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
cms/verbs-webp/118064351.webp
evita
El trebuie să evite nucile.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
cms/verbs-webp/108218979.webp
trebui
El trebuie să coboare aici.
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
cms/verbs-webp/51573459.webp
accentua
Poți accentua bine ochii cu machiaj.
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
cms/verbs-webp/117284953.webp
alege
Ea alege o nouă pereche de ochelari de soare.
chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
cms/verbs-webp/104907640.webp
ridica
Copilul este ridicat de la grădiniță.
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
cms/verbs-webp/35137215.webp
bate
Părinții nu ar trebui să-și bată copiii.
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
cms/verbs-webp/116358232.webp
întâmpla
S-a întâmplat ceva rău.
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
cms/verbs-webp/84314162.webp
desface
El își desface brațele larg.
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
cms/verbs-webp/120700359.webp
ucide
Șarpele a ucis șoarecele.
giết
Con rắn đã giết con chuột.