Từ vựng
Học động từ – Rumani
atârna
Iarna, ei atârnă o casă pentru păsări.
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
săruta
El o sărută pe bebeluș.
hôn
Anh ấy hôn bé.
muta împreună
Cei doi plănuiesc să se mute împreună în curând.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
menționa
Șeful a menționat că o să-l concedieze.
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
loga
Trebuie să te loghezi cu parola ta.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
căsători
Cuplul tocmai s-a căsătorit.
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
amesteca
Diverse ingrediente trebuie amestecate.
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
ajuta să se ridice
El l-a ajutat să se ridice.
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
rezolva
El încearcă în zadar să rezolve o problemă.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
bloca
El s-a blocat într-o coardă.
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
ieși
Te rog ieși la următoarea ieșire.
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.