Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/51120774.webp
atârna
Iarna, ei atârnă o casă pentru păsări.
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
cms/verbs-webp/8482344.webp
săruta
El o sărută pe bebeluș.
hôn
Anh ấy hôn bé.
cms/verbs-webp/67095816.webp
muta împreună
Cei doi plănuiesc să se mute împreună în curând.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
cms/verbs-webp/57248153.webp
menționa
Șeful a menționat că o să-l concedieze.
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/113316795.webp
loga
Trebuie să te loghezi cu parola ta.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
cms/verbs-webp/120193381.webp
căsători
Cuplul tocmai s-a căsătorit.
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
cms/verbs-webp/128159501.webp
amesteca
Diverse ingrediente trebuie amestecate.
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
cms/verbs-webp/90183030.webp
ajuta să se ridice
El l-a ajutat să se ridice.
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
cms/verbs-webp/112290815.webp
rezolva
El încearcă în zadar să rezolve o problemă.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
cms/verbs-webp/42988609.webp
bloca
El s-a blocat într-o coardă.
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
cms/verbs-webp/14733037.webp
ieși
Te rog ieși la următoarea ieșire.
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
cms/verbs-webp/123786066.webp
bea
Ea bea ceai.
uống
Cô ấy uống trà.