Từ vựng
Học động từ – Rumani

aparține
Soția mea îmi aparține.
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.

muta
Vecinul se mută.
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.

ușura
O vacanță face viața mai ușoară.
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.

evita
El trebuie să evite nucile.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.

trebui
El trebuie să coboare aici.
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.

accentua
Poți accentua bine ochii cu machiaj.
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.

alege
Ea alege o nouă pereche de ochelari de soare.
chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.

ridica
Copilul este ridicat de la grădiniță.
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.

bate
Părinții nu ar trebui să-și bată copiii.
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.

întâmpla
S-a întâmplat ceva rău.
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.

desface
El își desface brațele larg.
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
