Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/120259827.webp
critica
Șeful critică angajatul.
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
cms/verbs-webp/23258706.webp
ridica
Elicopterul îi ridică pe cei doi bărbați.
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
cms/verbs-webp/89636007.webp
semna
El a semnat contractul.
Anh ấy đã ký hợp đồng.
cms/verbs-webp/106231391.webp
ucide
Bacteriile au fost ucise după experiment.
giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.
cms/verbs-webp/93031355.webp
îndrăzni
Nu îndrăznesc să sar în apă.
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
cms/verbs-webp/85677113.webp
folosi
Ea folosește produse cosmetice zilnic.
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
cms/verbs-webp/96586059.webp
concedia
Șeful l-a concediat.
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/86583061.webp
plăti
Ea a plătit cu cardul de credit.
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/132305688.webp
irosi
Energie nu ar trebui irosită.
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
cms/verbs-webp/70055731.webp
pleca
Trenul pleacă.
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
cms/verbs-webp/65313403.webp
coborî
El coboară treptele.
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
cms/verbs-webp/124740761.webp
opri
Femeia oprește o mașină.
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.