Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/101765009.webp
însoți
Câinele îi însoțește.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
cms/verbs-webp/112970425.webp
supăra
Ea se supără pentru că el sforăie mereu.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
cms/verbs-webp/83548990.webp
reveni
Bumerangul a revenit.
trở lại
Con lạc đà trở lại.
cms/verbs-webp/114379513.webp
acoperi
Nuferii acoperă apa.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
cms/verbs-webp/124227535.webp
obține
Îți pot obține un job interesant.
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.
cms/verbs-webp/91603141.webp
fugi
Unii copii fug de acasă.
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
cms/verbs-webp/53064913.webp
închide
Ea închide perdelele.
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
cms/verbs-webp/92513941.webp
crea
Ei au vrut să creeze o fotografie amuzantă.
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
cms/verbs-webp/121870340.webp
alerga
Atletul aleargă.
chạy
Vận động viên chạy.
cms/verbs-webp/108118259.webp
uita
Acum a uitat numele lui.
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
cms/verbs-webp/106682030.webp
regăsi
Nu am putut regăsi pașaportul după mutare.
tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.
cms/verbs-webp/42212679.webp
munci pentru
El a muncit din greu pentru notele lui bune.
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.