Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/123237946.webp
întâmpla
Aici s-a întâmplat un accident.
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
cms/verbs-webp/124320643.webp
găsi dificil
Ambii găsesc greu să își ia rămas bun.
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
cms/verbs-webp/114091499.webp
dresa
Câinele este dresat de ea.
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
cms/verbs-webp/40946954.webp
sorta
Lui îi place să-și sorteze timbrele.
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
cms/verbs-webp/110775013.webp
nota
Ea vrea să noteze ideea ei de afaceri.
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
cms/verbs-webp/82893854.webp
funcționa
Tabletele tale funcționează acum?
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
cms/verbs-webp/100965244.webp
privi în jos
Ea privește în vale.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
cms/verbs-webp/84819878.webp
experimenta
Poți experimenta multe aventuri prin cărțile de povești.
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
cms/verbs-webp/34725682.webp
sugera
Femeia îi sugerează ceva prietenei sale.
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/120259827.webp
critica
Șeful critică angajatul.
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
cms/verbs-webp/108350963.webp
îmbogăți
Condimentele îmbogățesc mâncarea noastră.
làm giàu
Gia vị làm giàu thức ăn của chúng ta.
cms/verbs-webp/15353268.webp
stoarce
Ea stoarce lămâia.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.