Từ vựng
Học động từ – Rumani

însoți
Câinele îi însoțește.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.

supăra
Ea se supără pentru că el sforăie mereu.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.

reveni
Bumerangul a revenit.
trở lại
Con lạc đà trở lại.

acoperi
Nuferii acoperă apa.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.

obține
Îți pot obține un job interesant.
có
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.

fugi
Unii copii fug de acasă.
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.

închide
Ea închide perdelele.
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.

crea
Ei au vrut să creeze o fotografie amuzantă.
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.

alerga
Atletul aleargă.
chạy
Vận động viên chạy.

uita
Acum a uitat numele lui.
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.

regăsi
Nu am putut regăsi pașaportul după mutare.
tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.
