Từ vựng
Học động từ – Đan Mạch

lytte
Hun lytter og hører en lyd.
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.

indeholde
Fisk, ost, og mælk indeholder meget protein.
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.

glemme
Hun har nu glemt hans navn.
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.

udholde
Hun kan næsten ikke udholde smerten!
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!

beordre
Han beordrer sin hund.
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.

lyve
Han lyver ofte, når han vil sælge noget.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.

tjekke
Mekanikeren tjekker bilens funktioner.
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.

flytte sammen
De to planlægger at flytte sammen snart.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.

tage
Hun tager medicin hver dag.
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.

springe rundt
Barnet springer glædeligt rundt.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.

glæde
Målet glæder de tyske fodboldfans.
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
