Từ vựng

Học động từ – Đan Mạch

cms/verbs-webp/112407953.webp
lytte
Hun lytter og hører en lyd.
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
cms/verbs-webp/108520089.webp
indeholde
Fisk, ost, og mælk indeholder meget protein.
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
cms/verbs-webp/108118259.webp
glemme
Hun har nu glemt hans navn.
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
cms/verbs-webp/10206394.webp
udholde
Hun kan næsten ikke udholde smerten!
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
cms/verbs-webp/79317407.webp
beordre
Han beordrer sin hund.
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
cms/verbs-webp/114231240.webp
lyve
Han lyver ofte, når han vil sælge noget.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
cms/verbs-webp/123546660.webp
tjekke
Mekanikeren tjekker bilens funktioner.
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.
cms/verbs-webp/67095816.webp
flytte sammen
De to planlægger at flytte sammen snart.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
cms/verbs-webp/87496322.webp
tage
Hun tager medicin hver dag.
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
cms/verbs-webp/60395424.webp
springe rundt
Barnet springer glædeligt rundt.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
cms/verbs-webp/110347738.webp
glæde
Målet glæder de tyske fodboldfans.
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
cms/verbs-webp/30793025.webp
prale
Han kan lide at prale med sine penge.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.