Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/78973375.webp
gauti ligos pažymėjimą
Jam reikia gauti ligos pažymėjimą iš gydytojo.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
cms/verbs-webp/93221270.webp
pasiklysti
Aš pasiklydau kelyje.
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
cms/verbs-webp/108556805.webp
pažvelgti žemyn
Aš galėjau pažvelgti žemyn į paplūdimį pro langą.
nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.
cms/verbs-webp/74176286.webp
apsaugoti
Mama apsaugo savo vaiką.
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
cms/verbs-webp/81973029.webp
pradėti
Jie pradės savo skyrybas.
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.
cms/verbs-webp/53284806.webp
galvoti kitaip
Norint būti sėkmingam, kartais reikia galvoti kitaip.
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
cms/verbs-webp/103274229.webp
šokti
Vaikas šoka aukštyn.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
cms/verbs-webp/114379513.webp
dengti
Vandens lėlios dengia vandenį.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
cms/verbs-webp/89635850.webp
skambinti
Ji paėmė telefoną ir skambino numeriu.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
cms/verbs-webp/85191995.webp
sutarti
Baikite kovą ir pagaliau sutarkite!
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
cms/verbs-webp/100011426.webp
paveikti
Nesileisk paveikti kitų!
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
cms/verbs-webp/84847414.webp
rūpintis
Mūsų sūnus labai rūpinasi savo nauju automobiliu.
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.