Từ vựng
Học động từ – Ba Lan
płakać
Dziecko płacze w wannie.
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
wymieniać
Ile krajów potrafisz wymienić?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
zwrócić
Pies zwraca zabawkę.
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
podróżować
Lubiemy podróżować po Europie.
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
dać
Ojciec chce dać synowi trochę dodatkowych pieniędzy.
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
wyrzucać
Nie wyrzucaj nic z szuflady!
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
bić
Rodzice nie powinni bić swoich dzieci.
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
liczyć
Ona liczy monety.
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
wyłączyć
Ona wyłącza prąd.
tắt
Cô ấy tắt điện.
aktualizować
Dzisiaj musisz ciągle aktualizować swoją wiedzę.
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
poprawiać
Ona chce poprawić swoją figurę.
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.