Từ vựng
Học động từ – Ba Lan

wystartować
Samolot właśnie wystartował.
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.

opuścić
Turyści opuszczają plażę w południe.
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.

istnieć
Dinozaury już dzisiaj nie istnieją.
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.

ograniczyć
Czy handel powinien być ograniczony?
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?

literować
Dzieci uczą się literować.
đánh vần
Các em đang học đánh vần.

odjeżdżać
Pociąg odjeżdża.
khởi hành
Tàu điện khởi hành.

chodzić
Lubi chodzić po lesie.
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.

uczyć się
Na moim uniwersytecie uczy się wiele kobiet.
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.

przynosić
Kurier przynosi paczkę.
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.

marnować
Energi nie powinno się marnować.
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.

prowadzić
Kowboje prowadzą bydło konno.
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
