Từ vựng

Học động từ – Slovak

cms/verbs-webp/23258706.webp
vytiahnuť
Vrtuľník vytiahne tých dvoch mužov.
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
cms/verbs-webp/96628863.webp
šetriť
Dievča šetrí svoje vreckové.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
cms/verbs-webp/109542274.webp
vpustiť
Mali by byť utečenci vpustení na hraniciach?
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
cms/verbs-webp/107996282.webp
odkazovať
Učiteľ odkazuje na príklad na tabuli.
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
cms/verbs-webp/114993311.webp
vidieť
S okuliarmi vidíte lepšie.
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
cms/verbs-webp/57410141.webp
zistiť
Môj syn vždy všetko zistí.
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
cms/verbs-webp/82095350.webp
tlačiť
Zdravotná sestra tlačí pacienta na vozíku.
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
cms/verbs-webp/18473806.webp
prísť na radu
Prosím, počkajte, čoskoro prídete na radu!
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
cms/verbs-webp/61575526.webp
ustúpiť
Mnoho starých domov musí ustúpiť novým.
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
cms/verbs-webp/35137215.webp
biť
Rodičia by nemali biť svoje deti.
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
cms/verbs-webp/124458146.webp
nechať
Majitelia mi nechajú svoje psy na prechádzku.
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
cms/verbs-webp/90287300.webp
zvoniť
Počujete zvoniť zvonec?
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?