Từ vựng
Học động từ – Slovak

objaviť
Vodou sa náhle objavila obrovská ryba.
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.

spôsobiť
Alkohol môže spôsobiť bolesti hlavy.
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.

skúmať
Astronauti chcú skúmať vesmír.
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.

konať sa
Pohreb sa konal predvčerom.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.

propagovať
Musíme propagovať alternatívy k automobilovej doprave.
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.

vytrhnúť
Buriny treba vytrhnúť.
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.

rozlúčiť sa
Žena sa rozlúči.
chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.

prepravovať
Bicykle prepravujeme na streche auta.
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.

zrušiť
Bohužiaľ zrušil stretnutie.
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.

dúfať
Mnohí v Európe dúfajú v lepšiu budúcnosť.
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.

myslieť
Musí na neho stále myslieť.
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
