Slovná zásoba
Naučte sa slovesá – vietnamčina

trở lại
Con lạc đà trở lại.
vrátiť sa
Bumerang sa vrátil.

sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
triediť
Ešte mám veľa papierov na triedenie.

cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
cítiť
Matka cíti veľa lásky k svojmu dieťaťu.

ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.
uprednostňovať
Naša dcéra nečíta knihy; uprednostňuje svoj telefón.

mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
priniesť
Môj pes mi priniesol holuba.

ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
objať
Matka objíma maličké nohy svojho bábätka.

giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
pomôcť
Hasiči rýchlo pomohli.

mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
otvárať
Dieťa otvára svoj darček.

giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
monitorovať
Všetko je tu monitorované kamerami.

xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
stať sa
Tu sa stala nehoda.

đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
kopnúť
Radi kopia, ale len v stolnom futbale.
