Slovná zásoba
Naučte sa slovesá – vietnamčina
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
kopnúť
Dávajte si pozor, kôň môže kopnúť!
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
zjednodušiť
Pre deti musíte zložité veci zjednodušiť.
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
chatovať
Často chatuje so svojím susedom.
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
zvyknúť si
Deti si musia zvyknúť čistiť si zuby.
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
merat
Toto zariadenie meria, koľko spotrebujeme.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
hodiť
Nahnevane hodí svoj počítač na zem.
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
vzlietnuť
Lietadlo vzlietava.
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
pomôcť
Hasiči rýchlo pomohli.
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
kontrolovať
On kontroluje, kto tam býva.
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
stavať
Deti stavajú vysokú vežu.
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
odmeniť
Bol odmenený medailou.