Slovná zásoba
Naučte sa príslovky – vietnamčina

quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
príliš veľa
Vždy pracoval príliš veľa.

bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
teraz
Mám ho teraz zavolať?

ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
tam
Cieľ je tam.

tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
všetky
Tu môžete vidieť všetky vlajky sveta.

gần như
Bình xăng gần như hết.
takmer
Nádrž je takmer prázdna.

một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
sám
Večer si užívam sám.

vào
Anh ấy đang vào hay ra?
dovnútra
Ide dovnútra alebo von?

sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
čoskoro
Môže ísť čoskoro domov.

một nửa
Ly còn một nửa trống.
polovica
Pohár je naplnený do polovice.

cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
tiež
Jej priateľka je tiež opitá.

xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
dolu
Letí dolu do údolia.
