Slovná zásoba
Naučte sa príslovky – vietnamčina
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
kedykoľvek
Môžete nám zavolať kedykoľvek.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
dolu
Skočila dolu do vody.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
sám
Večer si užívam sám.
lại
Họ gặp nhau lại.
znova
Stretli sa znova.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
ráno
Ráno mám v práci veľa stresu.
vào
Hai người đó đang đi vào.
dovnútra
Tí dvaja prichádzajú dovnútra.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
dolu
Letí dolu do údolia.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
znova
Píše to všetko znova.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
príliš veľa
Vždy pracoval príliš veľa.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
cez
Chce prejsť cez ulicu s kolobežkou.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
na ňom
Vylieza na strechu a sedí na ňom.