Slovná zásoba
Naučte sa príslovky – vietnamčina

thường
Lốc xoáy không thường thấy.
často
Tornáda sa nevidia často.

khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
celkom
Je celkom štíhla.

đã
Ngôi nhà đã được bán.
už
Dom je už predaný.

về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
doma
Vojak chce ísť domov k svojej rodine.

mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
všade
Plast je všade.

luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
vždy
Tu vždy bol jazero.

tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
všetky
Tu môžete vidieť všetky vlajky sveta.

ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
von
Chcel by sa dostať von z väzenia.

trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
predtým
Bola tučnejšia predtým ako teraz.

chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
nikdy
Človek by nikdy nemal vzdať.

từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
niekedy
Už si niekedy stratil všetky svoje peniaze na akciách?
