Slovná zásoba
Naučte sa príslovky – vietnamčina

luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
vždy
Tu vždy bol jazero.

miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
zadarmo
Solárna energia je zadarmo.

đúng
Từ này không được viết đúng.
správne
Slovo nie je správne napísané.

từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
niekedy
Už si niekedy stratil všetky svoje peniaze na akciách?

thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
naozaj
Môžem tomu naozaj veriť?

cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
tiež
Pes tiež smie sedieť pri stole.

bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
kedykoľvek
Môžete nám zavolať kedykoľvek.

trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
na ňom
Vylieza na strechu a sedí na ňom.

cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
spolu
Učíme sa spolu v malej skupine.

bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
teraz
Mám ho teraz zavolať?

đã
Ngôi nhà đã được bán.
už
Dom je už predaný.
