Slovná zásoba
Naučte sa príslovky – vietnamčina

luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
vždy
Tu vždy bol jazero.

khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
celkom
Je celkom štíhla.

qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
cez
Chce prejsť cez ulicu s kolobežkou.

lên
Anh ấy đang leo lên núi.
hore
Šplhá hore na horu.

vào
Anh ấy đang vào hay ra?
dovnútra
Ide dovnútra alebo von?

một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
trochu
Chcem ešte trochu.

bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
kedykoľvek
Môžete nám zavolať kedykoľvek.

ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
zajtra
Nikto nevie, čo bude zajtra.

ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
von
Ide von z vody.

ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
niekde
Králik sa niekde skryl.

một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
sám
Večer si užívam sám.
