Slovná zásoba
Naučte sa príslovky – vietnamčina

lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
znova
Píše to všetko znova.

gần như
Bình xăng gần như hết.
takmer
Nádrž je takmer prázdna.

lại
Họ gặp nhau lại.
znova
Stretli sa znova.

trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
na ňom
Vylieza na strechu a sedí na ňom.

cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
spolu
Tí dvaja sa radi hrajú spolu.

ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
von
Ide von z vody.

đúng
Từ này không được viết đúng.
správne
Slovo nie je správne napísané.

vào
Hai người đó đang đi vào.
dovnútra
Tí dvaja prichádzajú dovnútra.

chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
nikdy
Človek by nikdy nemal vzdať.

cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
niečo
Vidím niečo zaujímavé!

một nửa
Ly còn một nửa trống.
polovica
Pohár je naplnený do polovice.
