Slovná zásoba
Naučte sa slovesá – vietnamčina

quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
zhodiť
Býk zhodil muža.

làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
spoznať
Cudzie psy sa chcú navzájom spoznať.

tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
existovať
Dinosaury dnes už neexistujú.

đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
prísť na radu
Prosím, počkajte, čoskoro prídete na radu!

bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
chrániť
Matka chráni svoje dieťa.

mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
spraviť chybu
Rozmýšľajte dôkladne, aby ste nespravili chybu!

lặp lại
Con vẹt của tôi có thể lặp lại tên của tôi.
opakovať
Môj papagáj môže opakovať moje meno.

gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
zazvoniť
Kto zazvonil na zvonec?

phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
zistiť
Môj syn vždy všetko zistí.

tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
zlikvidovať
Tieto staré gumové pneumatiky musia byť zlikvidované samostatne.

nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
zdvihnúť
Mama zdvíha svoje dieťa.
