Slovná zásoba
Naučte sa slovesá – vietnamčina

nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
importovať
Mnoho tovarov sa importuje z iných krajín.

học
Những cô gái thích học cùng nhau.
študovať
Dievčatá radi študujú spolu.

đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
tlačiť
Auto zastavilo a muselo byť tlačené.

nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
preskočiť
Športovec musí preskočiť prekážku.

báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
hlásiť sa
Všetci na palube sa hlásia kapitánovi.

theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
sledovať
Môj pes ma sleduje, keď behám.

chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
zdieľať
Musíme sa naučiť zdieľať naše bohatstvo.

quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
vytáčať
Zdvihla telefón a vytáčala číslo.

xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
zaobísť sa
Musí sa zaobísť s málo peniazmi.

tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.
hľadať
Na jeseň hľadám huby.

vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
zahodiť
Šľapne na zahodenú banánovú šupku.
