Từ vựng

Học động từ – Slovak

cms/verbs-webp/78309507.webp
vyrezať
Tieto tvary treba vyrezať.
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
cms/verbs-webp/106591766.webp
stačiť
Na obed mi stačí šalát.
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
cms/verbs-webp/67232565.webp
zhodnúť sa
Susedia sa nemohli zhodnúť na farbe.
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
cms/verbs-webp/96586059.webp
prepustiť
Šéf ho prepustil.
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/119493396.webp
vybudovať
Spoločne vybudovali veľa vecí.
xây dựng
Họ đã xây dựng nhiều điều cùng nhau.
cms/verbs-webp/119235815.webp
milovať
Naozaj miluje svojho koňa.
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
cms/verbs-webp/91147324.webp
odmeniť
Bol odmenený medailou.
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
cms/verbs-webp/67880049.webp
pustiť
Nesmieš pustiť uchop!
buông
Bạn không được buông tay ra!
cms/verbs-webp/105238413.webp
ušetriť
Na vykurovaní môžete ušetriť peniaze.
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
cms/verbs-webp/120624757.webp
chodiť
Rád chodí v lese.
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
cms/verbs-webp/65199280.webp
bežať za
Matka beží za svojím synom.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
cms/verbs-webp/113842119.webp
prejsť
Stredoveké obdobie už prešlo.
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.