Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/120193381.webp
edziniĝi
La paro ĵus edziniĝis.
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
cms/verbs-webp/112290815.webp
solvi
Li vane provas solvi problemon.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
cms/verbs-webp/93150363.webp
vekiĝi
Li ĵus vekiĝis.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
cms/verbs-webp/85623875.webp
studi
Estas multaj virinoj studantaj ĉe mia universitato.
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
cms/verbs-webp/95938550.webp
kunporti
Ni kunportis Kristnaskan arbon.
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.
cms/verbs-webp/129203514.webp
babili
Li ofte babiletas kun sia najbaro.
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
cms/verbs-webp/125319888.webp
kovri
Ŝi kovras sian hararon.
che
Cô ấy che tóc mình.
cms/verbs-webp/59121211.webp
sonorigi
Kiu sonorigis la pordon?
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
cms/verbs-webp/94176439.webp
detranchi
Mi detranchis peceton de viando.
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
cms/verbs-webp/111063120.webp
konatiĝi
Fremdaj hundoj volas konatiĝi unu kun la alia.
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
cms/verbs-webp/15353268.webp
elpremi
Ŝi elpremas la citronon.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
cms/verbs-webp/102677982.webp
senti
Ŝi sentas la bebon en sia ventro.
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.