Vortprovizo

Lernu Verbojn – vjetnama

cms/verbs-webp/102304863.webp
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!

bati
Atentu, la ĉevalo povas bati!
cms/verbs-webp/95655547.webp
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.

lasi antaŭen
Neniu volas lasi lin antaŭen ĉe la supermerkata kaso.
cms/verbs-webp/89025699.webp
mang
Con lừa mang một gánh nặng.

porti
La azeno portas pezan ŝarĝon.
cms/verbs-webp/129300323.webp
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.

tuŝi
La farmisto tuŝas siajn plantojn.
cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.

kunlokiĝi
La du planas kunlokiĝi baldaŭ.
cms/verbs-webp/85860114.webp
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.

pluiri
Vi ne povas pluiri je tiu punkto.
cms/verbs-webp/44269155.webp
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.

ĵeti
Li ĵetas sian komputilon kolere sur la plankon.
cms/verbs-webp/97593982.webp
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!

prepari
Bongusta matenmanĝo estas preparita!
cms/verbs-webp/115847180.webp
giúp
Mọi người giúp dựng lều.

helpi
Ĉiu helpas starigi la tendon.
cms/verbs-webp/121102980.webp
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?

rajdi kun
Ĉu mi povas rajdi kun vi?
cms/verbs-webp/117491447.webp
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.

dependi
Li estas blinda kaj dependas de ekstera helpo.
cms/verbs-webp/73649332.webp
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.

krii
Se vi volas esti aŭdata, vi devas laŭte krii vian mesaĝon.