Vortprovizo

Lernu Verbojn – vjetnama

cms/verbs-webp/116395226.webp
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.

for porti
La rubaŭto forportas nian rubon.
cms/verbs-webp/94176439.webp
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.

detranchi
Mi detranchis peceton de viando.
cms/verbs-webp/120193381.webp
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.

edziniĝi
La paro ĵus edziniĝis.
cms/verbs-webp/70624964.webp
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!

amuziĝi
Ni tre amuziĝis en la parko de ludoj!
cms/verbs-webp/118826642.webp
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.

klarigi
Avo klarigas la mondon al sia nepo.
cms/verbs-webp/47062117.webp
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.

elteni
Ŝi devas elteni kun malmulta mono.
cms/verbs-webp/92513941.webp
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.

krei
Ili volis krei amuzan foton.
cms/verbs-webp/100434930.webp
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.

fini
La itinero finiĝas ĉi tie.
cms/verbs-webp/82378537.webp
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.

forigi
Ĉi tiuj malnovaj gumaĵoj devas esti aparte forigitaj.
cms/verbs-webp/59066378.webp
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.

atenti
Oni devas atenti la trafikajn signojn.
cms/verbs-webp/97335541.webp
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.

komenti
Li komentas politikon ĉiutage.
cms/verbs-webp/103910355.webp
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.

sidi
Multaj homoj sidas en la ĉambro.