Vortprovizo
Lernu Verbojn – vjetnama

có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
signifi
Kion signifas ĉi tiu blazono sur la planko?

đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
venki
Li venkis sian kontraŭulon en teniso.

giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
prezenti
Li prezentas sian novan koramikinon al siaj gepatroj.

trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
pagi
Ŝi pagas retume per kreditkarto.

sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
ripari
Li volis ripari la kabelon.

để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
lasi
La posedantoj lasas siajn hundojn al mi por promeni.

có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
povi
La eta jam povas akvumi la florojn.

làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
kunlabori
Ni kunlaboras kiel teamo.

đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
marŝi
Ĉi tiu vojo ne rajtas esti marŝita.

cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
bruligi
La fajro bruligos multon da la arbaro.

phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
paroli
Kiu scias ion rajtas paroli en la klaso.
