Vortprovizo

Lernu Verbojn – vjetnama

cms/verbs-webp/93792533.webp
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
signifi
Kion signifas ĉi tiu blazono sur la planko?
cms/verbs-webp/90821181.webp
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
venki
Li venkis sian kontraŭulon en teniso.
cms/verbs-webp/79322446.webp
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
prezenti
Li prezentas sian novan koramikinon al siaj gepatroj.
cms/verbs-webp/116166076.webp
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
pagi
Ŝi pagas retume per kreditkarto.
cms/verbs-webp/104818122.webp
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
ripari
Li volis ripari la kabelon.
cms/verbs-webp/124458146.webp
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
lasi
La posedantoj lasas siajn hundojn al mi por promeni.
cms/verbs-webp/118583861.webp
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
povi
La eta jam povas akvumi la florojn.
cms/verbs-webp/118343897.webp
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
kunlabori
Ni kunlaboras kiel teamo.
cms/verbs-webp/44518719.webp
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
marŝi
Ĉi tiu vojo ne rajtas esti marŝita.
cms/verbs-webp/120978676.webp
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
bruligi
La fajro bruligos multon da la arbaro.
cms/verbs-webp/68212972.webp
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
paroli
Kiu scias ion rajtas paroli en la klaso.
cms/verbs-webp/120193381.webp
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
edziniĝi
La paro ĵus edziniĝis.