Vortprovizo

Lernu Verbojn – vjetnama

cms/verbs-webp/110641210.webp
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
eksciti
La pejzaĝo ekscitis lin.
cms/verbs-webp/113316795.webp
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
ensaluti
Vi devas ensaluti per via pasvorto.
cms/verbs-webp/87994643.webp
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
marŝi
La grupo marŝis trans ponto.
cms/verbs-webp/121112097.webp
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
pentri
Mi pentris al vi belan bildon!
cms/verbs-webp/49374196.webp
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
forigi
Mia estro forigis min.
cms/verbs-webp/97784592.webp
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
atenti
Oni devas atenti la vojsignojn.
cms/verbs-webp/100649547.webp
thuê
Ứng viên đã được thuê.
dungi
La petanto estis dungita.
cms/verbs-webp/67035590.webp
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
salti
Li saltis en la akvon.
cms/verbs-webp/3270640.webp
truy đuổi
Người cao bồi truy đuổi những con ngựa.
persekuti
La kovboj persekutas la ĉevalojn.
cms/verbs-webp/130288167.webp
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
purigi
Ŝi purigas la kuirejon.
cms/verbs-webp/93150363.webp
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
vekiĝi
Li ĵus vekiĝis.
cms/verbs-webp/102447745.webp
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
nuligi
Li bedaŭrinde nuligis la kunvenon.