Vortprovizo

Lernu Verbojn – vjetnama

cms/verbs-webp/119895004.webp
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
skribi
Li skribas leteron.
cms/verbs-webp/111063120.webp
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
konatiĝi
Fremdaj hundoj volas konatiĝi unu kun la alia.
cms/verbs-webp/79322446.webp
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
prezenti
Li prezentas sian novan koramikinon al siaj gepatroj.
cms/verbs-webp/120200094.webp
trộn
Bạn có thể trộn một bát salad sức khỏe với rau củ.
miksi
Vi povas miksi sanan salaton kun legomoj.
cms/verbs-webp/122079435.webp
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
kreskigi
La firmao kreskigis sian enspezon.
cms/verbs-webp/115373990.webp
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
aperi
Granda fiŝo subite aperis en la akvo.
cms/verbs-webp/80552159.webp
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
funkcii
La motorciklo estas rompita; ĝi ne plu funkcias.
cms/verbs-webp/116067426.webp
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
forkuri
Ĉiuj forkuris de la fajro.
cms/verbs-webp/121870340.webp
chạy
Vận động viên chạy.
kuri
La atleto kuras.
cms/verbs-webp/119406546.webp
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
ricevi
Ŝi ricevis belan donacon.
cms/verbs-webp/4706191.webp
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
ekzerci
La virino ekzercas jogon.
cms/verbs-webp/15353268.webp
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
elpremi
Ŝi elpremas la citronon.