Vortprovizo

Lernu Verbojn – vjetnama

cms/verbs-webp/119493396.webp
xây dựng
Họ đã xây dựng nhiều điều cùng nhau.
konstrui
Ili multe konstruis kune.
cms/verbs-webp/43100258.webp
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
renkonti
Foje ili renkontiĝas en la ŝtuparo.
cms/verbs-webp/99592722.webp
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
formi
Ni formi bonan teamon kune.
cms/verbs-webp/94796902.webp
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
retrovi sian vojon
Mi ne povas retrovi mian vojon reen.
cms/verbs-webp/123170033.webp
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
bankroti
La firmao probable bankrotos baldaŭ.
cms/verbs-webp/114272921.webp
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
peli
La bovistoj pelas la brutaron per ĉevaloj.
cms/verbs-webp/67035590.webp
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
salti
Li saltis en la akvon.
cms/verbs-webp/104849232.webp
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
naski
Ŝi baldaŭ naskos.
cms/verbs-webp/102731114.webp
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
eldoni
La eldonisto eldonis multajn librojn.
cms/verbs-webp/99167707.webp
say rượu
Anh ấy đã say.
ebriiĝi
Li ebriiĝis.
cms/verbs-webp/70864457.webp
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
liveri
La liveranto alportas la manĝaĵon.
cms/verbs-webp/111750395.webp
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
reiri
Li ne povas reiri sole.