Vortprovizo

Lernu Verbojn – vjetnama

cms/verbs-webp/114052356.webp
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
bruli
La viando ne devus bruli sur la grilo.
cms/verbs-webp/81740345.webp
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
resumi
Vi devas resumi la ĉefajn punktojn el ĉi tiu teksto.
cms/verbs-webp/104849232.webp
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
naski
Ŝi baldaŭ naskos.
cms/verbs-webp/105681554.webp
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
kaŭzi
Sukero kaŭzas multajn malsanojn.
cms/verbs-webp/116067426.webp
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
forkuri
Ĉiuj forkuris de la fajro.
cms/verbs-webp/40946954.webp
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
ordigi
Li ŝatas ordigi siajn poŝtmarkojn.
cms/verbs-webp/106851532.webp
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
rigardi
Ili rigardis unu la alian dum longa tempo.
cms/verbs-webp/118826642.webp
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
klarigi
Avo klarigas la mondon al sia nepo.
cms/verbs-webp/101938684.webp
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
plenumi
Li plenumas la riparon.
cms/verbs-webp/93169145.webp
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
paroli
Li parolas al sia aŭskultantaro.
cms/verbs-webp/46602585.webp
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
transporti
Ni transportas la biciklojn sur la tegmento de la aŭto.
cms/verbs-webp/38296612.webp
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
ekzisti
Dinosaŭroj ne plu ekzistas hodiaŭ.