Vortprovizo
Lernu Verbojn – vjetnama

ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
ĵeti
Li ĵetas la pilkon en la korbon.

sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
forigi
Mia estro forigis min.

thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
rekompenci
Li estis rekompencita per medalo.

cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
senti
Ŝi sentas la bebon en sia ventro.

nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
rimarki
Ŝi rimarkas iun ekstere.

sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
forigi
La estro forigis lin.

ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
viziti
Malnova amiko vizitas ŝin.

biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
protesti
Homoj protestas kontraŭ maljusteco.

đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
alveni
Li alvenis ĝustatempe.

cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
tranĉi
La harstilisto tranĉas ŝian hararon.

đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
parki
La bicikloj estas parkitaj antaŭ la domo.
