Vortprovizo

Lernu Verbojn – vjetnama

cms/verbs-webp/55128549.webp
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
ĵeti
Li ĵetas la pilkon en la korbon.
cms/verbs-webp/49374196.webp
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
forigi
Mia estro forigis min.
cms/verbs-webp/91147324.webp
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
rekompenci
Li estis rekompencita per medalo.
cms/verbs-webp/102677982.webp
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
senti
Ŝi sentas la bebon en sia ventro.
cms/verbs-webp/113144542.webp
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
rimarki
Ŝi rimarkas iun ekstere.
cms/verbs-webp/96586059.webp
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
forigi
La estro forigis lin.
cms/verbs-webp/102238862.webp
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
viziti
Malnova amiko vizitas ŝin.
cms/verbs-webp/102168061.webp
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
protesti
Homoj protestas kontraŭ maljusteco.
cms/verbs-webp/74916079.webp
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
alveni
Li alvenis ĝustatempe.
cms/verbs-webp/102114991.webp
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
tranĉi
La harstilisto tranĉas ŝian hararon.
cms/verbs-webp/92612369.webp
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
parki
La bicikloj estas parkitaj antaŭ la domo.
cms/verbs-webp/104759694.webp
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
esperi
Multaj esperas pri pli bona estonteco en Eŭropo.