Vortprovizo

Lernu Verbojn – vjetnama

cms/verbs-webp/119379907.webp
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
diveni
Vi devas diveni kiu mi estas!
cms/verbs-webp/119613462.webp
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
atendi
Mia fratino atendas infanon.
cms/verbs-webp/92145325.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
rigardi
Ŝi rigardas tra truo.
cms/verbs-webp/49853662.webp
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
skribi ĉie
La artistoj skribis ĉie sur la tuta muro.
cms/verbs-webp/124458146.webp
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
lasi
La posedantoj lasas siajn hundojn al mi por promeni.
cms/verbs-webp/78932829.webp
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
subteni
Ni subtenas la kreademon de nia infano.
cms/verbs-webp/55128549.webp
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
ĵeti
Li ĵetas la pilkon en la korbon.
cms/verbs-webp/116166076.webp
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
pagi
Ŝi pagas retume per kreditkarto.
cms/verbs-webp/129300323.webp
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
tuŝi
La farmisto tuŝas siajn plantojn.
cms/verbs-webp/87142242.webp
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
pendi
La hamako pendas de la plafono.
cms/verbs-webp/47969540.webp
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
blindiĝi
La viro kun la insignoj blindiĝis.
cms/verbs-webp/82811531.webp
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
fumi
Li fumas pipon.