Vortprovizo
Lernu Verbojn – vjetnama

khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
montriĝi
Li ŝatas montriĝi per sia mono.

đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
kalkuli
Ŝi kalkulas la monerojn.

giúp
Mọi người giúp dựng lều.
helpi
Ĉiu helpas starigi la tendon.

giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
helpi supren
Li helpis lin supren.

hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
kompletigi
Ili kompletigis la malfacilan taskon.

giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
solvi
La detektivo solvas la aferon.

cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
bruli
Fajro brulas en la kameno.

tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
eviti
Li bezonas eviti nuksojn.

chết
Nhiều người chết trong phim.
morti
Multaj homoj mortas en filmoj.

nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
kuiru
Kion vi kuiras hodiaŭ?

nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
levi
La ujo estas levita de krano.
