Vortprovizo

Lernu Verbojn – vjetnama

cms/verbs-webp/90321809.webp
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
elspezi
Ni devas elspezi multe da mono por riparoj.
cms/verbs-webp/81973029.webp
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.
inaŭguri
Ili inaŭguros sian divorcon.
cms/verbs-webp/17624512.webp
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
alkutimiĝi
Infanoj bezonas alkutimiĝi al dentobrostado.
cms/verbs-webp/85191995.webp
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
interkonsentiĝi
Finu vian batalon kaj fine interkonsentiĝu!
cms/verbs-webp/89084239.webp
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
redukti
Mi nepre bezonas redukti miajn hejtajn kostojn.
cms/verbs-webp/42212679.webp
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
labori por
Li laboris firme por siaj bonaj notoj.
cms/verbs-webp/129203514.webp
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
babili
Li ofte babiletas kun sia najbaro.
cms/verbs-webp/82095350.webp
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
puŝi
La flegistino puŝas la pacienton en rulseĝo.
cms/verbs-webp/113144542.webp
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
rimarki
Ŝi rimarkas iun ekstere.
cms/verbs-webp/105224098.webp
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
konfirmi
Ŝi povis konfirmi la bonajn novaĵojn al sia edzo.
cms/verbs-webp/96710497.webp
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
superi
Balenoj superas ĉiujn bestojn laŭ pezo.
cms/verbs-webp/125526011.webp
làm
Không thể làm gì về thiệt hại đó.
fari
Pri la damaĝo nenio povis esti farita.