Vortprovizo
Lernu Verbojn – vjetnama

tăng
Dân số đã tăng đáng kể.
kreski
La loĝantaro signife kreskis.

nghĩ
Bạn nghĩ ai mạnh hơn?
pensi
Kiun vi pensas estas pli forta?

vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
elpremi
Ŝi elpremas la citronon.

xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
konstrui
La infanoj konstruas altan turon.

xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
okazi
Io malbona okazis.

lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
supreniri
La ekskursa grupo supreniris la monton.

tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
krei
Kiu kreis la Teron?

trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
babili
Ili babilas kun unu la alian.

phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
dependi
Li estas blinda kaj dependas de ekstera helpo.

nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
manki
Lin tre mankas sia koramikino.

kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
kunigi
La lingva kurso kunigas studentojn el ĉiuj mondpartoj.
