Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/103797145.webp
dungi
La firmao volas dungi pli da homoj.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
cms/verbs-webp/20225657.webp
postuli
Mia nepo postulas multon de mi.
đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.
cms/verbs-webp/93221279.webp
bruli
Fajro brulas en la kameno.
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
cms/verbs-webp/85623875.webp
studi
Estas multaj virinoj studantaj ĉe mia universitato.
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
cms/verbs-webp/74693823.webp
bezoni
Vi bezonas levilon por ŝanĝi pneŭon.
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
cms/verbs-webp/120686188.webp
studi
La knabinoj ŝatas studi kune.
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
cms/verbs-webp/68435277.webp
veni
Mi ĝojas ke vi venis!
đến
Mình vui vì bạn đã đến!
cms/verbs-webp/100585293.webp
turniĝi
Vi devas turni la aŭton ĉi tie.
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
cms/verbs-webp/2480421.webp
ĵetegi
La bovo ĵetegis la viron.
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
cms/verbs-webp/58477450.webp
luigi
Li luigas sian domon.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
cms/verbs-webp/103232609.webp
ekspozicii
Moderna arto estas ekspoziciata ĉi tie.
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
cms/verbs-webp/116932657.webp
ricevi
Li ricevas bonan pension en sia maljunaĝo.
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.