Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/54887804.webp
garantii
Asekuro garantias protekton en okazo de akcidentoj.
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
cms/verbs-webp/110646130.webp
kovri
Ŝi kovris la panon per fromaĝo.
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
cms/verbs-webp/51119750.webp
trovi sian vojon
Mi povas bone trovi mian vojon en labirinto.
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
cms/verbs-webp/102731114.webp
eldoni
La eldonisto eldonis multajn librojn.
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
cms/verbs-webp/117897276.webp
ricevi
Li ricevis salajralton de sia ĉefo.
nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
cms/verbs-webp/75487437.webp
gvidi
La plej sperta montmarŝanto ĉiam gvidas.
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
cms/verbs-webp/69139027.webp
helpi
La fajrobrigadistoj rapide helpis.
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
cms/verbs-webp/86403436.webp
fermi
Vi devas firme fermi la krano!
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
cms/verbs-webp/79404404.webp
bezoni
Mi soifas, mi bezonas akvon!
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!
cms/verbs-webp/81236678.webp
manki
Ŝi mankis gravan rendevuon.
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
cms/verbs-webp/53064913.webp
fermi
Ŝi fermas la kurtenojn.
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
cms/verbs-webp/40632289.webp
babili
Studentoj ne devus babili dum la klaso.
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.