Từ vựng

Học động từ – Nam Phi

cms/verbs-webp/83636642.webp
slaan
Sy slaan die bal oor die net.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
cms/verbs-webp/102823465.webp
wys
Ek kan ’n visum in my paspoort wys.
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.
cms/verbs-webp/93947253.webp
sterf
Baie mense sterf in flieks.
chết
Nhiều người chết trong phim.
cms/verbs-webp/113966353.webp
bedien
Die kelner bedien die kos.
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
cms/verbs-webp/44127338.webp
bedank
Hy het sy werk bedank.
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
cms/verbs-webp/92456427.webp
koop
Hulle wil ’n huis koop.
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
cms/verbs-webp/3819016.webp
mis
Hy het die kans vir ’n doel gemis.
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
cms/verbs-webp/118026524.webp
ontvang
Ek kan baie vinnige internet ontvang.
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
cms/verbs-webp/113577371.webp
inbring
Mens moenie stawel in die huis inbring nie.
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
cms/verbs-webp/124053323.webp
stuur
Hy stuur ’n brief.
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
cms/verbs-webp/67095816.webp
saam trek
Die twee beplan om binnekort saam te trek.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
cms/verbs-webp/95655547.webp
voor laat
Niemand wil hom voor by die supermark kassapunt laat gaan nie.
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.