Từ vựng
Học động từ – Nam Phi
kanselleer
Hy het ongelukkig die vergadering gekanselleer.
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
hardloop
Sy hardloop elke oggend op die strand.
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
raai
Jy moet raai wie ek is!
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
spaar
Jy kan geld op verhitting spaar.
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
vertel
Sy het vir my ’n geheim vertel.
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.
antwoord
Sy het met ’n vraag geantwoord.
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
tel
Sy tel die muntstukke.
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
afgooi
Die bul het die man afgooi.
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
kyk af
Sy kyk af in die vallei.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
herstel
Hy wou die kabel herstel.
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
staan
Die bergklimmer staan op die piek.
đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.