Từ vựng
Học động từ – Estonia

katma
Ta katab oma nägu.
che
Cô ấy che mặt mình.

eksponeerima
Siin eksponeeritakse modernset kunsti.
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.

ümber minema
Nad lähevad puu ümber.
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.

näitama
Ta näitab oma lapsele maailma.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.

edasi jõudma
Teod jõuavad aeglaselt edasi.
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.

kirjutama
Ta kirjutab kirja.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.

asuma
Pärl asub kestas.
nằm
Một viên ngọc trai nằm bên trong vỏ sò.

kõrvale panema
Tahan iga kuu hilisemaks kasutamiseks raha kõrvale panna.
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.

juhtima
Ta juhib tüdrukut käest.
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.

kuulama
Ta kuulab ja kuuleb heli.
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.

kuulama
Ta kuulab teda.
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
