Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/859238.webp
tegelema
Ta tegeleb ebatavalise elukutsega.
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
cms/verbs-webp/30314729.webp
loobuma
Ma tahan kohe suitsetamisest loobuda!
từ bỏ
Tôi muốn từ bỏ việc hút thuốc từ bây giờ!
cms/verbs-webp/92207564.webp
sõitma
Nad sõidavad nii kiiresti kui suudavad.
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
cms/verbs-webp/108556805.webp
alla vaatama
Aknast sain ma rannale alla vaadata.
nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.
cms/verbs-webp/109766229.webp
tundma
Ta tunneb sageli end üksikuna.
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
cms/verbs-webp/34725682.webp
soovitama
Naine soovitab midagi oma sõbrale.
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/127720613.webp
igatsema
Ta igatseb oma tüdruksõpra väga.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/123947269.webp
jälgima
Kõike jälgitakse siin kaamerate abil.
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
cms/verbs-webp/93947253.webp
surema
Paljud inimesed surevad filmides.
chết
Nhiều người chết trong phim.
cms/verbs-webp/58477450.webp
üürima
Ta üürib oma maja välja.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
cms/verbs-webp/40632289.webp
vestlema
Õpilased ei tohiks tunni ajal vestelda.
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
cms/verbs-webp/105224098.webp
kinnitama
Ta sai kinnitada oma abikaasale hea uudise.
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.