Từ vựng
Học động từ – Estonia
tegelema
Ta tegeleb ebatavalise elukutsega.
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
loobuma
Ma tahan kohe suitsetamisest loobuda!
từ bỏ
Tôi muốn từ bỏ việc hút thuốc từ bây giờ!
sõitma
Nad sõidavad nii kiiresti kui suudavad.
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
alla vaatama
Aknast sain ma rannale alla vaadata.
nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.
tundma
Ta tunneb sageli end üksikuna.
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
soovitama
Naine soovitab midagi oma sõbrale.
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
igatsema
Ta igatseb oma tüdruksõpra väga.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
jälgima
Kõike jälgitakse siin kaamerate abil.
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
surema
Paljud inimesed surevad filmides.
chết
Nhiều người chết trong phim.
üürima
Ta üürib oma maja välja.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
vestlema
Õpilased ei tohiks tunni ajal vestelda.
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.