Từ vựng
Học động từ – Estonia

küpsetama
Mida sa täna küpsetad?
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?

välja tulema
Mis tuleb munast välja?
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?

korjama
Ta korjas õuna.
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.

andestama
Ta ei suuda talle seda kunagi andestada!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!

tagastama
Õpetaja tagastab õpilastele esseesid.
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.

kujutlema
Ta kujutleb iga päev midagi uut.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.

tahtma
Ta tahab liiga palju!
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!

sõltuma
Ta on pime ja sõltub välisabist.
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.

tundma
Ta tunneb beebit oma kõhus.
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.

viskama
Nad viskavad teineteisele palli.
ném
Họ ném bóng cho nhau.

elama
Nad elavad ühiskorteris.
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
