Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/107852800.webp
vaatama
Ta vaatab binokliga.
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
cms/verbs-webp/95543026.webp
osalema
Ta osaleb võidusõidus.
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
cms/verbs-webp/102136622.webp
tõmbama
Ta tõmbab kelku.
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.