Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/123213401.webp
vihkama
Need kaks poissi vihkavad teineteist.
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
cms/verbs-webp/93169145.webp
rääkima
Ta räägib oma kuulajaskonnaga.
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
cms/verbs-webp/97784592.webp
tähelepanu pöörama
Tänavamärkidele peab tähelepanu pöörama.
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.