Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/87205111.webp
üle võtma
Rohevähid on üle võtnud.
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
cms/verbs-webp/108991637.webp
vältima
Ta väldib oma töökaaslast.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
cms/verbs-webp/22225381.webp
lahkuma
Laev lahkub sadamast.
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.