Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/100298227.webp
kallistama
Ta kallistab oma vana isa.
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
cms/verbs-webp/101556029.webp
keelduma
Laps keeldub oma toidust.
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
cms/verbs-webp/112290815.webp
lahendama
Ta üritab asjata probleemi lahendada.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.