Từ vựng
Học động từ – Bulgaria
напускам
Моля, не напускайте сега!
napuskam
Molya, ne napuskaĭte sega!
rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!
забравям
Тя не иска да забравя миналото.
zabravyam
Tya ne iska da zabravya minaloto.
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
случва се на
На него ли се случи нещо при работния инцидент?
sluchva se na
Na nego li se sluchi neshto pri rabotniya intsident?
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
застрявам
Той застря на въже.
zastryavam
Toĭ zastrya na vŭzhe.
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
слушам
На него му харесва да слуша корема на бременната си съпруга.
slusham
Na nego mu kharesva da slusha korema na bremennata si sŭpruga.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
изследвам
Пробите с кръв се изследват в тази лаборатория.
izsledvam
Probite s krŭv se izsledvat v tazi laboratoriya.
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
уволнявам
Шефът го уволни.
uvolnyavam
Shefŭt go uvolni.
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
виждам да идва
Те не видяха бедствието да идва.
vizhdam da idva
Te ne vidyakha bedstvieto da idva.
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
трябва да отида
Спешно ми трябва ваканция; трябва да отида!
tryabva da otida
Speshno mi tryabva vakantsiya; tryabva da otida!
cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!
купувам
Ние купихме много подаръци.
kupuvam
Nie kupikhme mnogo podarŭtsi.
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
карам
Те карат колкото могат по-бързо.
karam
Te karat kolkoto mogat po-bŭrzo.
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.