Từ vựng
Học động từ – Bulgaria

прегазвам
Велосипедист беше прегазен от кола.
pregazvam
Velosipedist beshe pregazen ot kola.
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.

целувам
Той целува бебето.
tseluvam
Toĭ tseluva bebeto.
hôn
Anh ấy hôn bé.

пускам
Тя пуска хвърчилото си да лети.
puskam
Tya puska khvŭrchiloto si da leti.
để
Cô ấy để diều của mình bay.

справям се
Тя трябва да се справя с малко пари.
spravyam se
Tya tryabva da se spravya s malko pari.
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.

женя се
Непълнолетните не могат да се женят.
zhenya se
Nepŭlnoletnite ne mogat da se zhenyat.
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.

решавам
Детективът разрешава случая.
reshavam
Detektivŭt razreshava sluchaya.
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.

вали сняг
Днес вали много сняг.
vali snyag
Dnes vali mnogo snyag.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.

увеличавам
Населението се е увеличило значително.
uvelichavam
Naselenieto se e uvelichilo znachitelno.
tăng
Dân số đã tăng đáng kể.

скокам наоколо
Детето скокаме весело наоколо.
skokam naokolo
Deteto skokame veselo naokolo.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.

нося
Доставчикът на пици носи пицата.
nosya
Dostavchikŭt na pitsi nosi pitsata.
giao
Người giao pizza mang pizza đến.

обикалям
Обикалял съм много из света.
obikalyam
Obikalyal sŭm mnogo iz sveta.
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
