Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/122394605.webp
алмаштыруу
Машина механиги төмөктөрдү алмаштырат.
almaştıruu
Maşina mehanigi tömöktördü almaştırat.
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
cms/verbs-webp/119188213.webp
добуш берүү
Добушчулар бүгүн өздөрүнүн болушу үчүн добуш берет.
dobuş berüü
Dobuşçular bügün özdörünün boluşu üçün dobuş beret.
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
cms/verbs-webp/123844560.webp
коргоо
Колпак казаларга каршы коргойт.
korgoo
Kolpak kazalarga karşı korgoyt.
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
cms/verbs-webp/93792533.webp
ангылат
Бул жердеги герб не дегенди ангылат?
angılat
Bul jerdegi gerb ne degendi angılat?
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
cms/verbs-webp/73649332.webp
кишкантуу
Эгер сизди эситкен келсе, каттуу кишкант.
kişkantuu
Eger sizdi esitken kelse, kattuu kişkant.
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
cms/verbs-webp/69591919.webp
ичиле алуу
Ал машина ичиле алат.
içile aluu
Al maşina içile alat.
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
cms/verbs-webp/125526011.webp
кыл
Зарарга эч кандай иш кылган жок.
kıl
Zararga eç kanday iş kılgan jok.
làm
Không thể làm gì về thiệt hại đó.
cms/verbs-webp/72855015.webp
алуу
Ал жакшы сыйлык алат.
aluu
Al jakşı sıylık alat.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
cms/verbs-webp/79046155.webp
кайра айтуу
Сиз аны кайра айта алабызбы?
kayra aytuu
Siz anı kayra ayta alabızbı?
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
cms/verbs-webp/64053926.webp
ашып кетүү
Атлеттер даректи ашып кеттет.
aşıp ketüü
Atletter darekti aşıp kettet.
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
cms/verbs-webp/113979110.webp
иректип баруу
Менин кыздарым менен сопко дуканга баргандагы иректип жүрөт.
irektip baruu
Menin kızdarım menen sopko dukanga bargandagı irektip jüröt.
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
cms/verbs-webp/90287300.webp
чалуу
Сиз зыңга чалганын эситесизби?
çaluu
Siz zıŋga çalganın esitesizbi?
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?