Từ vựng
Học động từ – Kyrgyz
жетүү
Сизге ишенч жетип жатат.
jetüü
Sizge işenç jetip jatat.
đến với
May mắn đang đến với bạn.
тандоо
Туура бирин тандоо кыйын.
tandoo
Tuura birin tandoo kıyın.
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
чөгөйтүү
Файлдар толук чөгөйтүлгөн.
çögöytüü
Fayldar toluk çögöytülgön.
phá hủy
Các tệp sẽ bị phá hủy hoàn toàn.
ишке алуу
Компания көп адамдарды ишке алгысы келет.
işke aluu
Kompaniya köp adamdardı işke algısı kelet.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
таттуу
Баш повар чорбаны таттайт.
tattuu
Baş povar çorbanı tattayt.
nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.
кароо
Ал тесмеден карайт.
karoo
Al tesmeden karayt.
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
жаңылоо
Бүгүнкү күндөрдө билимиңди жаңылоо керек.
jaŋıloo
Bügünkü kündördö bilimiŋdi jaŋıloo kerek.
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
сөз
Ал анын достуна сөздөгөн иштеген.
söz
Al anın dostuna sözdögön iştegen.
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
боюнча болуу
Күтүшүңүздү устат, жакында сиздин редиңиз болот!
boyunça boluu
Kütüşüŋüzdü ustat, jakında sizdin rediŋiz bolot!
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
буртуу
Ушул жерде автомобилин бурт кылышың керек.
burtuu
Uşul jerde avtomobilin burt kılışıŋ kerek.
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
сунуш кылуу
Эмне сунуш кыласың менин балыгыма?
sunuş kıluu
Emne sunuş kılasıŋ menin balıgıma?
đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?