Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/61826744.webp
түзүү
Ким Жерди түзгөн?
tüzüü
Kim Jerdi tüzgön?
tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
cms/verbs-webp/79317407.webp
буйруу берүү
Ал таскына буйруу берет.
buyruu berüü
Al taskına buyruu beret.
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
cms/verbs-webp/95625133.webp
сүйүү
Ал өзүнүн мишегин сүйөт.
süyüü
Al özünün mişegin süyöt.
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
cms/verbs-webp/101945694.webp
ук
Алар бир жөнүктөгү уккурону каалайт.
uk
Alar bir jönüktögü ukkuronu kaalayt.
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
cms/verbs-webp/105238413.webp
сактоо
Сиз жылдырыш менен акча сактай аласыз.
saktoo
Siz jıldırış menen akça saktay alasız.
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
cms/verbs-webp/85968175.webp
заралоо
Бүгү жол токтодондо ики машина зараланды.
zaraloo
Bügü jol toktodondo iki maşina zaralandı.
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
cms/verbs-webp/67095816.webp
көчө
Эки адам жакшы кылып бири-бири менен көчүүгө пландайт.
köçö
Eki adam jakşı kılıp biri-biri menen köçüügö plandayt.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
cms/verbs-webp/101709371.webp
жасалуу
Роботтор менен арзан жасалып алынат.
jasaluu
Robottor menen arzan jasalıp alınat.
sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
cms/verbs-webp/102168061.webp
протест кылуу
Адамдар кыйынчылыкка каршы протест кылат.
protest kıluu
Adamdar kıyınçılıkka karşı protest kılat.
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
cms/verbs-webp/95543026.webp
катышуу
Ал ушул уйуп кетүүгө катышат.
katışuu
Al uşul uyup ketüügö katışat.
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
cms/verbs-webp/84330565.webp
көзгө алуу
Анын жөмгөсү келгенге узак убакт көзгө алды.
közgö aluu
Anın jömgösü kelgenge uzak ubakt közgö aldı.
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
cms/verbs-webp/123211541.webp
кар жааган
Бүгүн көп кар жаады.
kar jaagan
Bügün köp kar jaadı.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.