Từ vựng
Học động từ – Kyrgyz
таныштыруу
Ал жаңы кызын ата-энесине таныштырып жатат.
tanıştıruu
Al jaŋı kızın ata-enesine tanıştırıp jatat.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
кар жааган
Бүгүн көп кар жаады.
kar jaagan
Bügün köp kar jaadı.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
өткөрүлүү
Тыя көп жаныпарлар машиналар менен өткөрүлөт.
ötkörülüü
Tıya köp janıparlar maşinalar menen ötkörülöt.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
кайра келүү
Ит ойнакты кайра келтет.
kayra kelüü
İt oynaktı kayra keltet.
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
бая кетүү
Саат бир нече минут бая кетет.
baya ketüü
Saat bir neçe minut baya ketet.
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
чечилүү
Ал кайсы чекмектерди киymeke kecheyt.
çeçilüü
Al kaysı çekmekterdi kiymeke kecheyt.
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
алып кел
Елчи жөнөткөндү алып келет.
alıp kel
Elçi jönötköndü alıp kelet.
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
кетирген жок
Ал муңдай маанилүү убактан кетирген.
ketirgen jok
Al muŋday maanilüü ubaktan ketirgen.
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
жиберүү
Бул компания товардарды дүйнө боюнча жиберет.
jiberüü
Bul kompaniya tovardardı düynö boyunça jiberet.
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
кароо
Бардык адамдар телефондоруна карайт.
karoo
Bardık adamdar telefondoruna karayt.
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
чөгөйтүү
Торнадо көп үйлөрдү чөгөйтөт.
çögöytüü
Tornado köp üylördü çögöytöt.
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.