Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/79322446.webp
таныштыруу
Ал жаңы кызын ата-энесине таныштырып жатат.
tanıştıruu
Al jaŋı kızın ata-enesine tanıştırıp jatat.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
cms/verbs-webp/123211541.webp
кар жааган
Бүгүн көп кар жаады.
kar jaagan
Bügün köp kar jaadı.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
cms/verbs-webp/86196611.webp
өткөрүлүү
Тыя көп жаныпарлар машиналар менен өткөрүлөт.
ötkörülüü
Tıya köp janıparlar maşinalar menen ötkörülöt.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
cms/verbs-webp/63868016.webp
кайра келүү
Ит ойнакты кайра келтет.
kayra kelüü
İt oynaktı kayra keltet.
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
cms/verbs-webp/51465029.webp
бая кетүү
Саат бир нече минут бая кетет.
baya ketüü
Saat bir neçe minut baya ketet.
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
cms/verbs-webp/113418367.webp
чечилүү
Ал кайсы чекмектерди киymeke kecheyt.
çeçilüü
Al kaysı çekmekterdi kiymeke kecheyt.
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
cms/verbs-webp/61806771.webp
алып кел
Елчи жөнөткөндү алып келет.
alıp kel
Elçi jönötköndü alıp kelet.
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
cms/verbs-webp/81236678.webp
кетирген жок
Ал муңдай маанилүү убактан кетирген.
ketirgen jok
Al muŋday maanilüü ubaktan ketirgen.
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
cms/verbs-webp/86215362.webp
жиберүү
Бул компания товардарды дүйнө боюнча жиберет.
jiberüü
Bul kompaniya tovardardı düynö boyunça jiberet.
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
cms/verbs-webp/99169546.webp
кароо
Бардык адамдар телефондоруна карайт.
karoo
Bardık adamdar telefondoruna karayt.
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
cms/verbs-webp/106515783.webp
чөгөйтүү
Торнадо көп үйлөрдү чөгөйтөт.
çögöytüü
Tornado köp üylördü çögöytöt.
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
cms/verbs-webp/32180347.webp
бөлөктөө
Биздин бала бардыгын бөлөктөйт.
bölöktöö
Bizdin bala bardıgın bölöktöyt.
tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!