Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/40946954.webp
иште
Ол марк бердууларын иштегенди жакшы көрөт.
işte
Ol mark berduuların iştegendi jakşı köröt.
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
cms/verbs-webp/61826744.webp
түзүү
Ким Жерди түзгөн?
tüzüü
Kim Jerdi tüzgön?
tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
cms/verbs-webp/89084239.webp
кемитүү
Мен чын-жара өтө күндөгү топпоого тартып салуу мага керек.
kemitüü
Men çın-jara ötö kündögü toppoogo tartıp saluu maga kerek.
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
cms/verbs-webp/82258247.webp
көрүү
Алар бул жакындаган бедели көргөн жок.
körüü
Alar bul jakındagan bedeli körgön jok.
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
cms/verbs-webp/75001292.webp
кетип ал
Жарык кеткенде, машиналар кетип алат.
ketip al
Jarık ketkende, maşinalar ketip alat.
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
cms/verbs-webp/110641210.webp
кызыкта
Пейзаж алга кызык келди.
kızıkta
Peyzaj alga kızık keldi.
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
cms/verbs-webp/106608640.webp
колдонуу
Кичинек балалар дагы планшеттерди колдонот.
koldonuu
Kiçinek balalar dagı planşetterdi koldonot.
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
cms/verbs-webp/122394605.webp
алмаштыруу
Машина механиги төмөктөрдү алмаштырат.
almaştıruu
Maşina mehanigi tömöktördü almaştırat.
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
cms/verbs-webp/91820647.webp
алып салуу
Ал муздуктан бир нерсени алып салат.
alıp saluu
Al muzduktan bir nerseni alıp salat.
loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
cms/verbs-webp/90643537.webp
өрүү
Балдар ыр өрүшөт.
örüü
Baldar ır örüşöt.
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
cms/verbs-webp/124046652.webp
биринчи келүү
Саламаттык өз алдына биринчи келет!
birinçi kelüü
Salamattık öz aldına birinçi kelet!
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
cms/verbs-webp/65199280.webp
жүгүрүү
Эне өз баласынын ырдап жүгүрөт.
jügürüü
Ene öz balasının ırdap jügüröt.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.