Từ vựng

Học động từ – Marathi

cms/verbs-webp/120624757.webp
चालणे
त्याला वनात चालण्याची आवड आहे.
Cālaṇē
tyālā vanāta cālaṇyācī āvaḍa āhē.
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
cms/verbs-webp/119188213.webp
मतदान करणे
मतदार आज त्यांच्या भविष्यावर मतदान करत आहेत.
Matadāna karaṇē
matadāra āja tyān̄cyā bhaviṣyāvara matadāna karata āhēta.
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
cms/verbs-webp/67095816.webp
एकत्र राहण्याची योजना करणे
त्या दोघांनी लवकरच एकत्र राहण्याची योजना आहे.
Ēkatra rāhaṇyācī yōjanā karaṇē
tyā dōghānnī lavakaraca ēkatra rāhaṇyācī yōjanā āhē.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
cms/verbs-webp/109071401.webp
आलिंगन करणे
आई बाळाच्या लहान पायांचा आलिंगन करते.
Āliṅgana karaṇē
ā‘ī bāḷācyā lahāna pāyān̄cā āliṅgana karatē.
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
cms/verbs-webp/53064913.webp
बंद करणे
ती पर्दे बंद करते.
Banda karaṇē
tī pardē banda karatē.
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
cms/verbs-webp/111750395.webp
परत जाणे
तो एकटा परत जाऊ शकत नाही.
Parata jāṇē
tō ēkaṭā parata jā‘ū śakata nāhī.
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
cms/verbs-webp/83548990.webp
परत येणे
बुमेरंग परत आलं.
Parata yēṇē
bumēraṅga parata ālaṁ.
trở lại
Con lạc đà trở lại.
cms/verbs-webp/93221279.webp
जाळू
चुलीवर अग्नी जाळत आहे.
Jāḷū
culīvara agnī jāḷata āhē.
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
cms/verbs-webp/109099922.webp
आठवण करवणे
संगणक माझ्या नियोजनांची मला आठवण करवतो.
Āṭhavaṇa karavaṇē
saṅgaṇaka mājhyā niyōjanān̄cī malā āṭhavaṇa karavatō.
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
cms/verbs-webp/30314729.webp
सोडणे
मला आता धूम्रपान सोडायचं आहे!
Sōḍaṇē
malā ātā dhūmrapāna sōḍāyacaṁ āhē!
từ bỏ
Tôi muốn từ bỏ việc hút thuốc từ bây giờ!
cms/verbs-webp/102447745.webp
रद्द करणे
त्याने दुर्दैवाने बैठक रद्द केली.
Radda karaṇē
tyānē durdaivānē baiṭhaka radda kēlī.
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
cms/verbs-webp/115224969.webp
क्षमस्वी होणे
माझ्याकडून त्याच्या कर्ज रद्द!
Kṣamasvī hōṇē
mājhyākaḍūna tyācyā karja radda!
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.