Từ vựng
Học động từ – Adygea

подниматься
Она уже не может подняться самостоятельно.
podnimat‘sya
Ona uzhe ne mozhet podnyat‘sya samostoyatel‘no.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.

переехать
Велосипедиста сбила машина.
pereyekhat‘
Velosipedista sbila mashina.
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.

уметь
Малыш уже умеет поливать цветы.
umet‘
Malysh uzhe umeyet polivat‘ tsvety.
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.

поднимать
Она поднимает что-то с земли.
podnimat‘
Ona podnimayet chto-to s zemli.
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.

нажимать
Он нажимает кнопку.
nazhimat‘
On nazhimayet knopku.
nhấn
Anh ấy nhấn nút.

обратиться
Мой учитель часто обращается ко мне.
obratit‘sya
Moy uchitel‘ chasto obrashchayetsya ko mne.
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.

проезжать
Машина проезжает через дерево.
proyezzhat‘
Mashina proyezzhayet cherez derevo.
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.

бросать
Он злобно бросает компьютер на пол.
brosat‘
On zlobno brosayet komp‘yuter na pol.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.

обновлять
В наши дни вам нужно постоянно обновлять свои знания.
obnovlyat‘
V nashi dni vam nuzhno postoyanno obnovlyat‘ svoi znaniya.
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.

бросить
Он наступает на брошенную банановую корку.
brosit‘
On nastupayet na broshennuyu bananovuyu korku.
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.

вести
Самый опытный турист всегда ведет.
vesti
Samyy opytnyy turist vsegda vedet.
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
