Словарь
Изучите глаголы – вьетнамский
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
болтать
Они болтают друг с другом.
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
выходить
Что выходит из яйца?
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
менять
Автомеханик меняет шины.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
видеть ясно
Я вижу все ясно через мои новые очки.
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
ударять
Они любят ударять, но только в настольном футболе.
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
сопровождать
Моей девушке нравится сопровождать меня во время покупок.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
лежать
Дети лежат вместе на траве.
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
перевозить
Грузовик перевозит товары.
tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?
отдавать
Должен ли я отдать свои деньги нищему?
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
застревать
Колесо застряло в грязи.
tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
создавать
Кто создал Землю?