Словарь
Изучите глаголы – вьетнамский
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
бороться
Атлеты борются друг с другом.
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
взять
Она тайно взяла у него деньги.
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
приносить
Собака приносит мяч из воды.
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
содержать
Рыба, сыр и молоко содержат много белка.
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
повреждать
В аварии было повреждено две машины.
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
вести
Самый опытный турист всегда ведет.
sản xuất
Chúng tôi sản xuất điện bằng gió và ánh sáng mặt trời.
производить
Мы производим электричество с помощью ветра и солнца.
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
уезжать
Наши соседи уезжают.
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
выполнять
Он выполняет ремонт.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
проходить
Похороны прошли позавчера.
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.
проверять
Механик проверяет функции автомобиля.