Словарь
Изучите глаголы – вьетнамский

đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
согласиться
Соседи не могли согласиться на цвет.

đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
гулять
Семья гуляет по воскресеньям.

nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
слушать
Он любит слушать живот своей беременной жены.

vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
выбрасывать
Не выбрасывайте ничего из ящика!

tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
приближаться
Улитки приближаются друг к другу.

gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
отправлять
Товары будут отправлены мне в упаковке.

nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
смотреть
Она смотрит через бинокль.

nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.
смотреть вниз
Я мог смотреть на пляж из окна.

cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!
нуждаться
Мне жаждно, мне нужна вода!

tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
обобщать
Вам нужно обобщить ключевые моменты этого текста.

treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
вешать
Зимой они вешают скворечник.
