Từ vựng

Học tính từ – Adygea

cms/adjectives-webp/82786774.webp
зависимый
больные, зависимые от лекарств
zavisimyy
bol’nyye, zavisimyye ot lekarstv
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/109725965.webp
компетентный
компетентный инженер
kompetentnyy
kompetentnyy inzhener
giỏi
kỹ sư giỏi
cms/adjectives-webp/127929990.webp
тщательный
тщательная мойка машины
tshchatel’nyy
tshchatel’naya moyka mashiny
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/102547539.webp
присутствующий
звонок в присутствии
prisutstvuyushchiy
zvonok v prisutstvii
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/107298038.webp
ядерный
ядерный взрыв
yadernyy
yadernyy vzryv
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
cms/adjectives-webp/98507913.webp
национальный
национальные флаги
natsional’nyy
natsional’nyye flagi
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/94039306.webp
крошечный
крошечные ростки
kroshechnyy
kroshechnyye rostki
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
cms/adjectives-webp/134344629.webp
желтый
желтые бананы
zheltyy
zheltyye banany
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/132447141.webp
слабый
слабая больная
slabyy
slabaya bol’naya
què
một người đàn ông què
cms/adjectives-webp/118140118.webp
колючий
колючие кактусы
kolyuchiy
kolyuchiye kaktusy
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/20539446.webp
ежегодный
ежегодный карнавал
yezhegodnyy
yezhegodnyy karnaval
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/133909239.webp
особенный
особенное яблоко
osobennyy
osobennoye yabloko
đặc biệt
một quả táo đặc biệt