Từ vựng
Học tính từ – Adygea

отапливаемый
отапливаемый бассейн
otaplivayemyy
otaplivayemyy basseyn
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

обычный
обычный букет невесты
obychnyy
obychnyy buket nevesty
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

глупый
глупое разговор
glupyy
glupoye razgovor
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

честный
честная клятва
chestnyy
chestnaya klyatva
trung thực
lời thề trung thực

глупый
глупый мальчик
glupyy
glupyy mal’chik
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

ежегодный
ежегодное увеличение
yezhegodnyy
yezhegodnoye uvelicheniye
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

умный
умный лис
umnyy
umnyy lis
lanh lợi
một con cáo lanh lợi

похожий
две похожие женщины
pokhozhiy
dve pokhozhiye zhenshchiny
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

фиолетовый
фиолетовый лавандовый
fioletovyy
fioletovyy lavandovyy
tím
hoa oải hương màu tím

общественный
общественные туалеты
obshchestvennyy
obshchestvennyye tualety
thân thiện
đề nghị thân thiện

наивный
наивный ответ
naivnyy
naivnyy otvet
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

наглядный
наглядный реестр
naglyadnyy
naglyadnyy reyestr