Từ vựng
Học tính từ – Adygea

зависимый
больные, зависимые от лекарств
zavisimyy
bol’nyye, zavisimyye ot lekarstv
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

компетентный
компетентный инженер
kompetentnyy
kompetentnyy inzhener
giỏi
kỹ sư giỏi

тщательный
тщательная мойка машины
tshchatel’nyy
tshchatel’naya moyka mashiny
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

присутствующий
звонок в присутствии
prisutstvuyushchiy
zvonok v prisutstvii
hiện diện
chuông báo hiện diện

ядерный
ядерный взрыв
yadernyy
yadernyy vzryv
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

национальный
национальные флаги
natsional’nyy
natsional’nyye flagi
quốc gia
các lá cờ quốc gia

крошечный
крошечные ростки
kroshechnyy
kroshechnyye rostki
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

желтый
желтые бананы
zheltyy
zheltyye banany
vàng
chuối vàng

слабый
слабая больная
slabyy
slabaya bol’naya
què
một người đàn ông què

колючий
колючие кактусы
kolyuchiy
kolyuchiye kaktusy
gai
các cây xương rồng có gai

ежегодный
ежегодный карнавал
yezhegodnyy
yezhegodnyy karnaval
hàng năm
lễ hội hàng năm
