Từ vựng

Học tính từ – Adygea

cms/adjectives-webp/66342311.webp
отапливаемый
отапливаемый бассейн
otaplivayemyy

otaplivayemyy basseyn


được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/174232000.webp
обычный
обычный букет невесты
obychnyy

obychnyy buket nevesty


phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
cms/adjectives-webp/74903601.webp
глупый
глупое разговор
glupyy

glupoye razgovor


ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/69596072.webp
честный
честная клятва
chestnyy

chestnaya klyatva


trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/116145152.webp
глупый
глупый мальчик
glupyy

glupyy mal’chik


ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/78306447.webp
ежегодный
ежегодное увеличение
yezhegodnyy

yezhegodnoye uvelicheniye


hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/158476639.webp
умный
умный лис
umnyy

umnyy lis


lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/70154692.webp
похожий
две похожие женщины
pokhozhiy

dve pokhozhiye zhenshchiny


giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
cms/adjectives-webp/168327155.webp
фиолетовый
фиолетовый лавандовый
fioletovyy

fioletovyy lavandovyy


tím
hoa oải hương màu tím
cms/adjectives-webp/125896505.webp
общественный
общественные туалеты
obshchestvennyy

obshchestvennyye tualety


thân thiện
đề nghị thân thiện
cms/adjectives-webp/63945834.webp
наивный
наивный ответ
naivnyy

naivnyy otvet


ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
cms/adjectives-webp/74679644.webp
наглядный
наглядный реестр
naglyadnyy

naglyadnyy reyestr


rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng