Từ vựng
Học tính từ – Adygea

гневный
гневный полицейский
gnevnyy
gnevnyy politseyskiy
giận dữ
cảnh sát giận dữ

захватывающий
захватывающая история
zakhvatyvayushchiy
zakhvatyvayushchaya istoriya
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

влюблённый
влюблённая пара
vlyublonnyy
vlyublonnaya para
đang yêu
cặp đôi đang yêu

родившийся
новорожденный младенец
rodivshiysya
novorozhdennyy mladenets
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

полезный
полезная консультация
poleznyy
poleznaya konsul’tatsiya
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

свежий
свежие устрицы
svezhiy
svezhiye ustritsy
tươi mới
hàu tươi

серьезный
серьезная ошибка
ser’yeznyy
ser’yeznaya oshibka
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng

одинаковый
две одинаковые модели
odinakovyy
dve odinakovyye modeli
giống nhau
hai mẫu giống nhau

расслабляющий
расслабляющий отдых
rasslablyayushchiy
rasslablyayushchiy otdykh
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

невыносимый
невыносимый шум
nevynosimyy
nevynosimyy shum
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

финский
финская столица
finskiy
finskaya stolitsa
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
