Từ vựng
Học tính từ – Adygea

глупый
глупый мальчик
glupyy
glupyy mal’chik
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

идеальный
идеальный вес тела
ideal’nyy
ideal’nyy ves tela
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

кислый
кислые лимоны
kislyy
kislyye limony
chua
chanh chua

бесценный
бесценный алмаз
bestsennyy
bestsennyy almaz
vô giá
viên kim cương vô giá

исторический
исторический мост
istoricheskiy
istoricheskiy most
lịch sử
cây cầu lịch sử

новый
новогодний фейерверк
novyy
novogodniy feyyerverk
mới
pháo hoa mới

ежегодный
ежегодное увеличение
yezhegodnyy
yezhegodnoye uvelicheniye
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

ленивый
ленивая жизнь
lenivyy
lenivaya zhizn’
lười biếng
cuộc sống lười biếng

совершенный
совершенное стекло окна
sovershennyy
sovershennoye steklo okna
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo

невозможный
невозможный доступ
nevozmozhnyy
nevozmozhnyy dostup
không thể
một lối vào không thể

строгий
строгий режим
strogiy
strogiy rezhim
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
