Từ vựng
Học tính từ – Adygea

домашний
домашнее клубничное варенье
domashniy
domashneye klubnichnoye varen’ye
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

быстрый
быстрый спуск на лыжах
bystryy
bystryy spusk na lyzhakh
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

отдельный
отдельное дерево
otdel’nyy
otdel’noye derevo
đơn lẻ
cây cô đơn

внешний
внешнее хранилище
vneshniy
vneshneye khranilishche
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

возмущенный
возмущенная женщина
vozmushchennyy
vozmushchennaya zhenshchina
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ

нелегальный
нелегальное выращивание конопли
nelegal’nyy
nelegal’noye vyrashchivaniye konopli
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

бесконечный
бесконечная дорога
beskonechnyy
beskonechnaya doroga
vô tận
con đường vô tận

поздний
поздний труд
pozdniy
pozdniy trud
muộn
công việc muộn

близко
близкая львица
blizko
blizkaya l’vitsa
gần
con sư tử gần

мягкий
мягкая температура
myagkiy
myagkaya temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

большой
Статуя свободы
bol’shoy
Statuya svobody
lớn
Bức tượng Tự do lớn

третий
третий глаз
tretiy
tretiy glaz