Từ vựng
Học tính từ – Adygea
безсрочный
безсрочное хранение
bezsrochnyy
bezsrochnoye khraneniye
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
местный
местные овощи
mestnyy
mestnyye ovoshchi
bản địa
rau bản địa
одиночка
одиночная мать
odinochka
odinochnaya mat’
độc thân
một người mẹ độc thân
имеющийся
имеющаяся детская площадка
imeyushchiysya
imeyushchayasya detskaya ploshchadka
hiện có
sân chơi hiện có
необходимый
необходимый фонарик
neobkhodimyy
neobkhodimyy fonarik
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
банкрот
банкротирующее лицо
bankrot
bankrotiruyushcheye litso
phá sản
người phá sản
вкусный
вкусная пицца
vkusnyy
vkusnaya pitstsa
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
быстрый
быстрый автомобиль
bystryy
bystryy avtomobil’
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
третий
третий глаз
tretiy
tretiy glaz
thứ ba
đôi mắt thứ ba
зимний
зимний пейзаж
zimniy
zimniy peyzazh
tối
đêm tối
довольный
довольный программист
dovol’nyy
dovol’nyy programmist
thành công
sinh viên thành công