Từ vựng

Học tính từ – Adygea

cms/adjectives-webp/66864820.webp
безсрочный
безсрочное хранение
bezsrochnyy
bezsrochnoye khraneniye
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
cms/adjectives-webp/116622961.webp
местный
местные овощи
mestnyy
mestnyye ovoshchi
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/133248900.webp
одиночка
одиночная мать
odinochka
odinochnaya mat’
độc thân
một người mẹ độc thân
cms/adjectives-webp/135350540.webp
имеющийся
имеющаяся детская площадка
imeyushchiysya
imeyushchayasya detskaya ploshchadka
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/112373494.webp
необходимый
необходимый фонарик
neobkhodimyy
neobkhodimyy fonarik
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/115196742.webp
банкрот
банкротирующее лицо
bankrot
bankrotiruyushcheye litso
phá sản
người phá sản
cms/adjectives-webp/130972625.webp
вкусный
вкусная пицца
vkusnyy
vkusnaya pitstsa
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
cms/adjectives-webp/126272023.webp
быстрый
быстрый автомобиль
bystryy
bystryy avtomobil’
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
cms/adjectives-webp/134146703.webp
третий
третий глаз
tretiy
tretiy glaz
thứ ba
đôi mắt thứ ba
cms/adjectives-webp/126991431.webp
зимний
зимний пейзаж
zimniy
zimniy peyzazh
tối
đêm tối
cms/adjectives-webp/132595491.webp
довольный
довольный программист
dovol’nyy
dovol’nyy programmist
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/124273079.webp
частный
частная яхта
chastnyy
chastnaya yakhta
riêng tư
du thuyền riêng tư