Từ vựng
Học tính từ – Rumani

modern
un mijloc modern
hiện đại
phương tiện hiện đại

antic
cărți antice
cổ xưa
sách cổ xưa

înfricoșător
o atmosferă înfricoșătoare
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp

furtunos
marea furtunoasă
bão táp
biển đang có bão

sângerând
buzele sângerânde
chảy máu
môi chảy máu

atent
o spălare atentă a mașinii
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

de confundat
trei bebeluși de confundat
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

încălzit
piscina încălzită
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

triplu
cipul de telefon triplu
gấp ba
chip di động gấp ba

grav
o inundație gravă
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

echitabil
împărțeala echitabilă
công bằng
việc chia sẻ công bằng
